Lý thuyết Dow là gì? 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow nhà đầu tư phải nắm

Bạn đang xem:
Lý thuyết Dow là gì? 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow nhà đầu tư phải nắm
tại thtrangdai.edu.vn

Lý thuyết Dow là cơ sở của phân tích kỹ thuật. Việc hiểu các nguyên lý cơ bản của lý thuyết này là vô cùng quan trọng, nó giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong các giao dịch đầu tư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm cốt lõi của Lý thuyết Dow và cách áp dụng nó vào thị trường ở mức độ tối đa. Chăm sóc bản thân!

Lý thuyết Dow là gì?

Lý thuyết Dow là một khái niệm trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính. Lý thuyết này được đặt theo tên của Charles Dow, người sáng lập tờ Wall Street Journal và là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực phân tích chứng khoán.

Lý thuyết Dow tập trung vào phân tích và dự báo xu hướng giá trên thị trường chứng khoán. Bản chất của lý thuyết này là Dow tin rằng giá thị trường phản ánh sự tương tác của tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và tâm lý.

Theo lý thuyết Dow, thị trường chứng khoán có ba xu hướng chính: xu hướng tăng, xu hướng giảm và xu hướng đi ngang. Mỗi xu hướng chính có thể được chia thành các xu hướng phụ và xu hướng phụ. Lý thuyết này cũng nói rằng các chỉ số chứng khoán phải xác nhận lẫn nhau để xác định xu hướng thị trường. Ngoài ra, Dow cũng cho rằng thị trường phản ánh tất cả các thông tin liên quan đến giá cổ phiếu và giá cổ phiếu luôn tuân theo quy luật cung cầu.

Lý thuyết Dow được coi là cơ sở của nhiều phương pháp phân tích kỹ thuật hiện đại như sóng Elliott, Fibonacci, dải Bollinger… Lý thuyết này giúp các nhà đầu tư và thương nhân nắm bắt được diễn biến của thị trường chứng khoán, để đưa ra các quyết định mua bán hợp lý. và bán hàng. điểm và đưa ra quyết định giao dịch dựa trên xu hướng.

Lý thuyết Dow cung cấp cơ sở cho phân tích kỹ thuật và đã trở thành một công cụ hữu ích để dự đoán xu hướng giá trên thị trường chứng khoán. Mặc dù nhiều phương pháp phân tích kỹ thuật đã xuất hiện kể từ đó, Lý thuyết Dow vẫn được coi là một trong những lý thuyết cơ bản và quan trọng nhất trong lĩnh vực này.

Nguyên tắc cơ bản của phân tích kỹ thuật

Lịch sử hình thành và phát triển

Lý thuyết Dow được hình thành và phát triển là kết quả của một quá trình lịch sử đáng chú ý. Sinh ra trong một gia đình nông dân ở Stirling năm 1851, Charles H. Doe có cuộc sống khó khăn ngay từ khi còn nhỏ. Cha anh qua đời khi anh mới 6 tuổi, buộc anh phải bỏ học để đi làm công nhân và hỗ trợ gia đình.

Lớn lên, Dow bắt đầu sự nghiệp báo chí. Năm 1889, ông thành lập Công ty Dow Jones và công bố chỉ số Dow Jones đầu tiên, phản ánh những biến động của thị trường chứng khoán.

Lý thuyết Dow ban đầu được xuất bản trên tờ Wall Street Journal dưới dạng một bài tiểu luận. Chỉ số Dow cung cấp bằng chứng cụ thể về sự biến động của thị trường chứng khoán. Phân tích của ông dựa trên hai chỉ số cơ bản: Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones và Chỉ số Đường sắt Dow Jones.

Tuy nhiên, vào năm 1902, Charles Dow đột ngột qua đời, bỏ dở suy nghĩ khám phá của ông. Nhưng các cộng sự của ông, chẳng hạn như William P. Hamilton, vẫn tiếp tục phát triển và hoàn thiện lý thuyết Dow như chúng ta biết ngày nay.

Kể từ đó, lý thuyết Dow đã trở thành một trong những lý thuyết phân tích kỹ thuật quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu.

Phân tích 6 nguyên tắc cơ bản của Lý thuyết Dow.

Các nguyên tắc/giả định của Lý thuyết Dow là một bộ sáu nguyên tắc cơ bản để phân tích và dự đoán các xu hướng trên thị trường tài chính. Kế tiếp:

Nguyên tắc #1: Thị trường phản ánh mọi thứ

Thông tin về thị trường chứng khoán (từ xưa đến nay) được thể hiện dưới dạng giá cổ phiếu và các chỉ số liên quan như GDP, lạm phát, lãi suất, tâm lý nhà đầu tư. Thông qua các yếu tố này, thị trường chứng khoán phản ánh tất cả các thông tin sẵn có, ngoại trừ các yếu tố bất ngờ như khủng bố, thiên tai như động đất hay sóng thần.

Nguyên tắc thứ hai: Ba xu hướng thị trường

ly-thuyet-dow-1 Lý thuyết Dow trong chứng khoán

Theo Charles Dow, trên thị trường luôn tồn tại 3 xu hướng chính, được phân thành 3 cấp độ khác nhau, mỗi xu hướng có những đặc điểm riêng.

  • Cấp độ 1: Xu hướng chính

Đây là xu hướng quan trọng nhất kéo dài trong một thời gian dài, thường là từ 1 đến 3 năm. Các xu hướng chính có hai nhóm chính: xu hướng tăng và xu hướng giảm. Đây là điều rất khó đoán định và không một tổ chức, cơ quan hay cá nhân nào có thể thao túng xu hướng này. Xu hướng chính là một điểm quan trọng mà các nhà đầu tư chú ý và tính đến khi hình thành chiến lược đầu tư của mình.

  • Cấp 2: xu hướng thứ cấp

Xu hướng phụ thường kéo dài từ 1 đến 3 tháng. Nó luôn có xu hướng đi ngược lại xu hướng chính. Xu hướng thứ cấp có thể là sự điều chỉnh hoặc tăng lên của xu hướng chính và có thể gây nhầm lẫn cho các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.

  • Cấp độ 3: Xu hướng nhỏ

Một xu hướng nhỏ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn, không quá 3 tuần và thường có xu hướng ngược lại với một xu hướng nhỏ. Các xu hướng nhỏ ít quan trọng hơn và có thể ồn ào trong phân tích thị trường.

Điều quan trọng là các nhà đầu tư không nên tập trung quá nhiều vào các xu hướng cấp 2 và cấp 3 mà bỏ qua các xu hướng cấp 1 chính. Nếu không chú ý đến xu hướng chính, nhà đầu tư rất dễ bỏ lỡ cơ hội. Đầu tư dài hạn tuyệt vời.

Nguyên tắc thứ ba: Xu hướng chính bao gồm ba giai đoạn

Một xu hướng chính trên thị trường chứng khoán thường trải qua ba giai đoạn rõ rệt.

Đối với một xu hướng tăng, ba giai đoạn bao gồm:

  • Giai đoạn tích lũy: Trong giai đoạn này, thị trường diễn biến chậm và hầu như không có biến động lớn. Giai đoạn này thường xảy ra sau một loạt xu hướng giảm khi giá của tài sản ở mức thấp nhất. Giai đoạn này rất khó phân biệt và các nhà đầu tư thường khó biết liệu xu hướng giảm có thực sự kết thúc hay không.
  • Giai đoạn bùng nổ: Giai đoạn này giá cổ phiếu bắt đầu tăng mạnh và các nhà đầu tư đổ xô mua chờ cơ hội bùng nổ. Trong giai đoạn này, thường có sự gia tăng đáng kể về giá trị của cổ phiếu.
  • Giai đoạn chuyển tiếp: Giai đoạn này xảy ra khi thị trường đạt đỉnh và bắt đầu suy yếu. Một số nhà đầu tư cần bán dần cổ phiếu của họ và thị trường bắt đầu chuyển động theo xu hướng giảm.

ly-thuyet-dow-2Lý thuyết Dow Forex

Ba giai đoạn của một xu hướng giảm:

  • Giai đoạn phân phối: Xu hướng giảm bắt đầu khi các nhà đầu tư tiếp tục mua, tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng, nhưng không nhận ra rằng đỉnh đang lung lay. Ở giai đoạn này, việc phân phối cổ phiếu xảy ra khi nhà đầu tư khó bán cổ phiếu với giá cao hơn.
  • Giai đoạn tuyệt vọng: Đây là giai đoạn nhiều thông tin xấu được tung ra khiến các nhà đầu tư hoang mang và tìm cách bán cổ phiếu. Áp lực bán gia tăng trong giai đoạn này, và giá tiếp tục giảm nhanh chóng.
  • Giai đoạn sụp đổ: Giai đoạn này đánh dấu sự sụp đổ của thị trường. Thị trường trở nên u ám và không rõ ràng, và các nhà đầu tư tiếp tục bán tháo, khiến giá rơi tự do. Trong giai đoạn này, có một sự sụp đổ lớn về giá cổ phiếu và thị trường bước vào giai đoạn tích lũy để chuẩn bị cho một xu hướng mới.

Ba giai đoạn này thường được điều chỉnh và lặp lại trong một xu hướng giảm trên thị trường chứng khoán. Nhận biết và hiểu các giai đoạn này là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và giảm thiểu rủi ro trong môi trường thị trường đầy biến động.

Nguyên tắc thứ tư: xu hướng được xác định bởi khối lượng

Theo lý thuyết Dow, khối lượng giao dịch tăng theo xu hướng thị trường. Dựa trên khối lượng giao dịch, các nhà đầu tư có thể đánh giá sức mạnh của một xu hướng. Nếu giá tăng thì khối lượng giao dịch cũng tăng và ngược lại.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khối lượng giao dịch có thể đi ngược lại xu hướng thị trường. Điều này cho thấy sự yếu kém trong xu hướng hiện tại và có thể báo hiệu một sự thay đổi trong thời gian tới khi thị trường có thể đảo chiều.

Nguyên tắc thứ năm: Lý thuyết Dow – Các chỉ số nên xác định lẫn nhau

Theo lý thuyết Dow, sự đảo chiều của thị trường được xác định bởi mối tương quan giữa hai chỉ số: công nghiệp và đường sắt. Điều này có nghĩa là các tín hiệu xuất hiện trên biểu đồ của một chỉ báo phải khớp với các tín hiệu xuất hiện trên biểu đồ của một chỉ báo khác. Hai chỉ số này là chỉ số công nghiệp và chỉ số đường sắt trung bình.

Mối tương quan giữa hai chỉ số này được coi là quan trọng vì nó cung cấp thông tin về sự phát triển trong các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế và lĩnh vực giao thông vận tải, hai lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế. Khi hai chỉ số này được điều chỉnh cùng nhau, chúng cho thấy những thay đổi của nền kinh tế và thị trường chứng khoán.

Quy tắc Sáu: Xu hướng tiếp tục cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều.

Theo lý thuyết Dow, xu hướng trên thị trường sẽ tiếp tục cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều. Nhà đầu tư cần kiên nhẫn và tinh ý để nhận biết những dấu hiệu này và xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp với tình hình thực tế.

Xu hướng chính trên thị trường có thể tồn tại trong một thời gian dài và các nhà đầu tư có thể tận dụng những thăng trầm của xu hướng này. Tuy nhiên, không có xu hướng nào tồn tại mãi mãi và sẽ đến lúc các dấu hiệu đảo ngược xu hướng sẽ xuất hiện.

Các nhà đầu tư nên cảnh giác với các dấu hiệu như xu hướng tăng yếu đi, thay đổi khối lượng hoặc các mô hình đảo chiều trên biểu đồ giá. Khi nhận thấy những dấu hiệu đảo chiều này, nhà đầu tư nên điều chỉnh chiến lược giao dịch và đưa ra quyết định thông minh để thích ứng với tình hình mới.

Nhược điểm của lý thuyết Dow

Dưới đây là một số hạn chế của Lý thuyết Dow:

  • Trì hoãn:

Lý thuyết Dow có thể bị tụt lại phía sau trong việc nhận biết và xác định các xu hướng và bước ngoặt trên thị trường. Trong khi thị trường biến động liên tục hàng ngày, hàng giờ chờ đủ 3 kỳ phân phối, nhà đầu tư có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư ở đầu và cuối xu hướng.

  • Không áp dụng cho khung ngắn hạn:

Lý thuyết Dow tập trung chủ yếu vào việc xác định và dự đoán xu hướng thị trường dài hạn. Điều này làm cho nó không phù hợp với các chiến lược đầu tư ngắn hạn cũng có thể sinh lời. Lý thuyết Dow tập trung vào phân tích xu hướng trong vòng một đến ba năm và do đó không phù hợp với yêu cầu đầu tư ngắn hạn.

  • Thiếu điểm vào rõ ràng:

Lý thuyết Dow có thể chỉ ra xu hướng chung của thị trường, nhưng không cung cấp các điểm vào rõ ràng và cụ thể. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải kết hợp với các công cụ khác và phân tích kỹ thuật để xác định điểm vào lệnh hợp lý và tăng khả năng giao dịch thành công.

để tìm hiểu thêm về

  • Sao chép giao dịch là gì? Cơ hội và rủi ro liên quan đến mô hình này
  • Phân tích cơ bản và kỹ thuật – chọn gì?

Phần kết luận

Như vậy, nhờ bài viết này mà chúng ta biết về lý thuyết Dow – một trong những lý thuyết quan trọng của phân tích kỹ thuật. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến ​​thức và thông tin được trình bày trong bài viết này sẽ giúp ích cho các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đúng đắn và hiệu quả. Chúc may mắn trong việc áp dụng lý thuyết Dow vào phân tích kỹ thuật và đầu tư chứng khoán.

Nhớ để nguồn bài viết này:
Lý thuyết Dow là gì? 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow nhà đầu tư phải nắm
của website thtrangdai.edu.vn

Chuyên mục: Cẩm nang

Xem thêm bài viết hay:  20 kiểu khay đựng mứt tết sơn mài sang trọng nhất năm 2023

Viết một bình luận