Bảng giá xe máy Wave Alpha mới nhất tháng 1/2024 tại các đại lý trên toàn quốc, bảng giá chi tiết nhất sẽ được LDG cập nhật ngay dưới đây.
Theo ghi nhận, Honda tiếp tục tung ra thị trường dòng xe Wave Alpha vào tháng 1 với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, đặc biệt và cổ điển, cùng các tùy chọn màu sắc khác nhau tương ứng với các phiên bản.
So với tháng trước, giá niêm yết các mẫu xe Honda Wave Alpha tháng 1/2024 không thay đổi, cụ thể: Bản tiêu chuẩn vẫn giữ nguyên giá 17.859.273 đồng, bản đặc biệt giữ nguyên giá 18.742. 909 đồng và phiên bản cổ điển có giá 18.939.273 đồng.
Wave Alpha là một trong những mẫu xe số giá rẻ mang lại nguồn doanh thu cao nhất cho Honda. Không chỉ nổi bật với thiết kế thon gọn, trẻ trung, Wave Alpha còn sở hữu động cơ mạnh mẽ, ít hỏng hóc, tính tiện dụng cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, mang đến cho người dùng sự thoải mái và cảm giác lái tốt nhất trên mọi cung đường.
Honda Wave Alpha phiên bản cổ điển. (Ảnh: Honda)
Giá xe Wave Alpha tại đại lý trong tháng 1 nhìn chung ổn định. So với giá niêm yết của hãng, giá bán thực tế hiện cao hơn khoảng 4.757.091 – 5.140.727 đồng/xe, trong đó chênh lệch giá cao nhất được ghi nhận cho phiên bản tiêu chuẩn Wave Alpha.
Bảng giá xe máy Wave Alpha mới nhất tháng 1/2024. (Nguồn: Honda)
Bảng giá xe Wave Alpha mới nhất tháng 1/2024 (Đơn vị: VNĐ) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Sự khác biệt |
Wave Alpha phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đỏ | 17.859.273 | 23.000.000 | 5.140.727 |
Màu xanh bạc | 17.859.273 | 23.000.000 | 5.140.727 | |
Màu trắng bạc | 17.859.273 | 23.000.000 | 5.140.727 | |
Wave Alpha phiên bản đặc biệt | Màu đen mờ | 18.742.909 | 23.500.000 | 4.757.091 |
Wave Alpha phiên bản cổ điển | Bạch kim | 18.939.273 | 24.000.000 | 5.060.727 |
Màu xám trắng | 18.939.273 | 24.000.000 | 5.060.727 |
Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm VAT, phí đăng ký biển số, phí trước bạ và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy có thể thay đổi tùy theo thời điểm bán xe tại đại lý Honda và khu vực bán xe.
Xem thêm: Bảng giá xe NVX tháng 1/2024 (mới nhất) | Giá trên đường và đại lý
Cập nhật mới giá xe lăn Wave Alpha 2024
Để sở hữu Wave Alpha 2024, bạn cần thanh toán thêm một số chi phí trước khi lăn bánh như phí đăng ký xe, phí trước bạ, phí bảo hiểm, phí biển số,…
Giá chạy trên đường = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Ví dụ: Wave Alpha 2024 phiên bản Tiêu chuẩn giá mâm = 17.859.273 + 357.185 + 2.000.000 + 70.000 + 150.000 = 20.436.458 VNĐ
Như vậy, giá bánh xe Wave Alpha 2024 ở mỗi tỉnh sẽ không giống nhau, bởi phí trước bạ và phí biển số là khác nhau. Dưới đây là bảng giá lăn bánh của Wave Alpha 2024:
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Đặc biệt | 17.859.273 | 20,436,458 |
Tiêu chuẩn | 18.742.909 | 21.320.094 |
Điểm nổi bật của dòng Wave Alpha 2024
Về thiết kế
Cảm hứng thiết kế Honda Wave Alpha 2024 là mẫu xe bền bỉ theo thời gian, chinh phục mọi cung đường và hài hòa trong từng đường nét, thiết kế cân đối, phù hợp với vóc dáng người Việt nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng vốn có. Có.
Thiết kế Wave Aplha 2024 ấn tượng với màu đen mờ trẻ trung, cao cấp và độc đáo
Honda vừa chính thức ra mắt phiên bản Wave Alpha 110cc hoàn toàn mới với thiết kế đẹp nổi bật từ phần đuôi xe sắc sảo cùng công nghệ đèn pha LED hiện đại.
Thân xe được thiết kế tem đặc biệt kết hợp hài hòa giữa logo cách điệu “Wave alpha” và họa tiết nền mạnh mẽ với các màu sắc khác nhau trên mỗi xe.
Các thông số trên bảng đồng hồ được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát dễ dàng và thuận tiện.
Mặt đồng hồ Wave Alpha 2024 có thiết kế tối giản
Động cơ
Wave Alpha 110 2024 mới sở hữu động cơ 110cc, xi-lanh đơn, SOHC, 4 thì, làm mát bằng không khí, cung cấp nhiên liệu trực tiếp qua bộ chế hòa khí (bình xăng) tiết kiệm hơn 10% và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3.
Honda Wave Alpha 2024 được trang bị động cơ 110cc hoàn toàn mới
Tiện ích
Đèn được nâng cấp giúp người lái có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế trường hợp quên bật đèn pha khi lái xe vào ban đêm.
Đèn pha Wave Alpha 2024 mang đến tầm nhìn rộng cho người lái
Ổ khóa bao gồm ổ khóa điện, ổ khóa cổ và ổ khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Ổ khóa bao gồm ổ khóa điện, ổ khóa cổ và ổ khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Các dòng phiên bản của Wave Alpha 2024
Dòng xe Wave Alpha 2024 được hãng ra mắt với 3 màu: đỏ bạc, trắng bạc, xanh bạc cho phiên bản tiêu chuẩn và đen mờ cho phiên bản đặc biệt.
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản Tiêu Chuẩn – Đỏ Bạc
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản Tiêu Chuẩn – Trắng Bạc
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản tiêu chuẩn – Xanh Bạc
Honda Wave Alpha 2024 Phiên Bản Đặc Biệt – Đen Mờ
Thông số kỹ thuật
Honda Wave Alpha 2024 được xem là mẫu xe được nhiều người lựa chọn ở phân khúc phổ thông. Hãy cùng xem bảng thông số kỹ thuật của Wave Alpha 2024:
Khối | 97 kg |
Dài x RỘNG X CAO | 1.914 mm x 688 mm x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Chiều cao yên xe | 769mm |
Giải phóng mặt bằng | 138mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Kích thước lớp trước/sau | Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P |
Nĩa | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích dầu động cơ | Sau khi xả 0,8 L Sau khi xả 1,0 L |
Sự tiêu thụ xăng dầu | 1,90 lít/100 km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Khoảnh khắc tối đa | 8,44 N・m (5.500 vòng/phút) |
Dung tích xi lanh | 109,1 cm3 |
Đường kính x hành trình Piston | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ lệ nén | 9,0 : 1 |
Trên đây là thông tin về bảng giá Honda Wave Alpha 2024 mới nhất được Ldg.com.vn cập nhật theo từng khu vực. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và cần thiết cũng như có thể hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn mua được chiếc xe phù hợp nhất cho mình! Tiếp tục theo dõi ldg.com.vn để cập nhật thêm thông tin sự kiện, tin tức và nhiều chuyên mục khác.
Nhớ để nguồn: Bảng giá xe máy Wave Alpha tháng 1/2024 (mới nhất) | Giá lăn bánh và đại lý tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Blog