Bạn đang xem bài viết Các chế độ bảo mật trên điện thoại cảm ứng tại thtrangdai.edu.vn. Bạn có thể truy cập nhanh những thông tin cần thiết trong mục lục bài viết dưới đây.
Khi điện thoại ngày càng trở nên quan trọng đối với chúng ta thì việc bảo mật thông tin người dùng cũng được nâng cấp rất nhiều để đáp ứng nhu cầu bảo mật ngày càng cao của người dùng. Bài viết này sẽ điểm lại một số chế độ bảo mật được áp dụng phổ biến trên smartphone hiện nay.
Chức năng bảo mật cơ bản
Các chức năng bảo mật cơ bản bao gồm: Bảo mật mật khẩu, Bảo mật khuôn mặt, bảo mật mẫu.
Để kích hoạt chức năng bảo mật cơ bản:
Trên điện thoại Android: Cài đặt -> Màn hình khóa hoặc Bảo mật -> Loại khóa -> Chọn loại khóa.
Trên iPhone: Cài đặt —> Mã bảo mật (Passcode) —> Bật mã bảo mật (Turn passcode On) —> Chọn loại mã.
Trên điện thoại Windows: Cài đặt -> Màn hình khóa -> Mật khẩu (khóa mã PIN) -> Bật.
Bảo mật bằng mật khẩu
Bảo mật mật khẩu được chia thành hai loại mật khẩu chính: mật khẩu số (PIN) và mật khẩu chữ và số (Password).
Ưu điểm: Tính bảo mật cao, khó bị phá vỡ.
Nhược điểm: Dễ quên mật khẩu.
Bảo mật bằng bản vẽ
Bảo mật mẫu giúp chúng ta vẽ một mẫu đặt sẵn để mở khóa.
Ưu điểm: Thao tác thuận tiện, dễ nhớ.
Nhược điểm: Dễ bị người khác nhìn thấy.
Lưu ý: chế độ này hiện chỉ khả dụng trên điện thoại Android.
Bảo mật vân tay
Bảo mật vân tay sử dụng dấu vân tay để mở khóa điện thoại, phương pháp an toàn và tiện lợi nhất hiện nay. Chỉ cần đặt ngón tay lên đầu đọc dấu vân tay trên điện thoại, thiết bị sẽ tự động nhận diện dấu vân tay và mở khóa màn hình.
Để kích hoạt chức năng này:
Trên iPhone: Cài đặt -> Dấu vân tay & mật khẩu (Touch ID & Passcode) -> Thêm dấu vân tay (Thêm dấu vân tay).
Trên điện thoại Android: Cài đặt -> Bảo mật -> Khóa vân tay.
Ưu điểm: Tính bảo mật rất cao, khó làm giả, không cần nhớ mật khẩu.
Nhược điểm: Ngón tay ướt sẽ không mở được ổ khóa.
Bảo mật khuôn mặt
Với chế độ bảo mật này, camera trước trên máy sẽ tự động nhận diện khuôn mặt để mở khóa.
Ban đầu khi thiết lập điện thoại sẽ lưu lại từng đường nét trên khuôn mặt để lưu trữ. Khi mở khóa, camera selfie sẽ quét khuôn mặt của bạn và so sánh với các đường nét đã lưu để quyết định có nên mở khóa hay không.
Ưu điểm: Phương pháp mở khóa khá thú vị, bạn không cần phải thao tác nhiều trên màn hình.
Nhược điểm: Bảo mật kém, có thể dùng hình mở khóa.
Quét mống mắt an toàn
Quét mống mắt là phương pháp mới được áp dụng nhằm tăng tính bảo mật so với bảo mật vân tay. Thiết bị sẽ sử dụng cảm biến hồng ngoại để phân tích mắt người dùng để mở khóa.
Ưu điểm: Tính bảo mật cao, không cần thao tác nhiều, khó làm giả hoặc tiêu hủy.
Nhược điểm: mở khóa hơi chậm, vì là công nghệ mới nên chưa được áp dụng rộng rãi.
Bảo mật Smartlock (khóa thông minh)
Smartlock là tính năng hỗ trợ bảo mật cơ bản trên thiết bị nhằm tăng sự tiện lợi. Chức năng chính là tự động mở khóa khi nhận biết chủ nhân đang sử dụng máy và khóa mật khẩu khi có người lạ cố gắng mở máy.
Bạn có thể kích hoạt Smartlock bằng cách đi tới Cài đặt -> Màn hình khóa hoặc Bảo mật -> Smartlock.
Dưới đây là hai chế độ phổ biến của Smartlock:
Thiết bị đáng tin cậy: khi thiết bị này ở gần điện thoại sẽ tự động mở khóa. Ví dụ: đồng hồ thông minh, vòng tay. Nếu bạn đeo những thiết bị này trên cổ tay, thiết bị sẽ tự động mở khóa mà không cần yêu cầu mật khẩu. Các thiết bị sẽ kết nối qua Bluetooth hoặc NFC.
Địa điểm tin cậy: khi ở địa điểm này, điện thoại sẽ tự động mở khóa. Ví dụ: nếu bạn chọn vị trí ở nhà thì thiết bị sẽ không bị khóa. Nếu bạn rời khỏi khu vực này, mật khẩu sẽ hoạt động như bình thường.
Dấu vân tay dưới màn hình
Hiện nay, ngoài cảm biến vân tay truyền thống (vân tay điện dung), dấu vân tay còn xuất hiện dưới màn hình (hoặc bên trong hoặc ngay dưới mặt kính).
Điều này giúp tối ưu hóa thiết kế trên smartphone, loại bỏ dấu vân tay vật lý để tối ưu hóa màn hình siêu tràn viền hoặc thiết kế tinh giản cao cấp hơn.
Loại vân tay nào cao cấp hơn, thường xuất hiện trên các smartphone tầm trung trở lên, gồm 2 loại:
– Vân tay quang học: Quét ánh sáng lên bề mặt vân tay để lưu trữ và so sánh với vân tay đang được nhận dạng để quyết định có mở khóa hay không. Tốc độ mở khóa chậm hơn so với vân tay thông thường và thậm chí cả siêu âm.
– Vân tay siêu âm: Cao cấp hơn quang học, loại này sẽ có camera bên dưới, ghi lại từng đường nét (gân, lỗ chân lông,…) và sử dụng sóng siêu âm để lưu trữ và nhận dạng. Tốc độ mở khóa siêu âm nhanh hơn và cũng an toàn và bảo mật hơn.
Tôi vừa xem lại một số chế độ bảo mật hiện có trên điện thoại thông minh. Nếu bạn có chế độ bảo mật nào tốt hãy chia sẻ với Điện Máy Xanh ở phần bình luận bên dưới nhé.
Bảo mật khuôn mặt 3D
So với bảo mật khuôn mặt thông thường (2D), 3D nhận dạng mọi góc độ và đường viền của khuôn mặt, sau đó chuyển đổi thành hình ảnh để mã hóa.
Công nghệ này hoạt động nhờ cảm biến 3D tăng cường thực tế ảo AR giúp máy quét toàn bộ khuôn mặt trong tích tắc.
Ưu điểm của công nghệ cao cấp này là có thể nhận dạng trong bóng tối, sai số rất thấp chỉ 1/1.000.000 so với bảo mật vân tay thông thường. Hơn nữa, loại bảo mật này rất khó khắc phục bằng hình ảnh như bảo mật 2D vì dữ liệu nó lưu trữ ở dạng 3D chứ không phải ở dạng phẳng.
Nhược điểm của nó là chiếm diện tích khá lớn của cụm camera trước để thiết kế công nghệ này. Ngoài ra, giá thành cao cũng khiến nó không được phổ biến rộng rãi.
Siêu thị điện máy XANH
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Các chế độ bảo mật trên điện thoại cảm ứng tại thtrangdai.edu.vn. Các bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan bên dưới và hy vọng thông tin sẽ hữu ích với các bạn. hấp dẫn.
Nhớ để nguồn: Các chế độ bảo mật trên điện thoại cảm ứng tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Blog