Bạn đang xem bài viết Các loại RAM phổ biến hiện nay, nên chọn loại nào? Tại thtrangdai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh những thông tin cần thiết trong mục lục bài viết bên dưới.
Hầu hết các loại thiết bị điện tử (máy tính để bàn, máy tính xách tay, v.v.) có chức năng tính toán đều cần RAM. Hãy cùng thtrangdai.edu.vn tìm hiểu những loại RAM phổ biến hiện nay và nên chọn loại nào cho phù hợp với thiết bị của mình nhé.
Các thiết bị điện tử: máy tính để bàn, máy tính bảng, hệ thống chơi game cầm tay, điện thoại thông minh, máy tính xách tay, v.v. hầu hết đều sử dụng RAM. Các loại RAM được sử dụng phổ biến hiện nay là:
RAM tĩnh (RAM tĩnh, viết tắt SRAM)
- Thời gian xuất hiện trên thị trường: Những năm 1990 đến nay.
- SRAM thường được sử dụng trong máy ảnh kỹ thuật số, máy in, màn hình LCD và bộ định tuyến.
SRAM – RAM tĩnh là một trong hai loại bộ nhớ cơ bản (bao gồm DRAM và SRAM), trong đó SRAM cần có nguồn điện cố định để hoạt động và thông tin dữ liệu trên RAM tĩnh cũng sẽ bị mất khi cấp nguồn. điện bị mất.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của SRAM
Chứa các mạch có khả năng lưu trữ thông tin khi được cung cấp dòng điện ổn định chạy qua nó. Trong hình bạn sẽ thấy một chốt được hình thành bởi hai bộ biến tần được kết nối.
Để kết nối chốt với hai đường bit, sử dụng hai bóng bán dẫn T1 và T2 đóng vai trò là công tắc – mở hoặc đóng khi có dòng điện chạy qua và được điều khiển bởi bộ giải mã địa chỉ.
Khi không có dòng điện, bóng bán dẫn sẽ tắt và chốt vẫn lưu trữ thông tin của nó. Ví dụ: trong một ô chứa trạng thái 1 nếu giá trị logic tại điểm A là 1 thì tại điểm B nó là 0. Trạng thái này vẫn được duy trì nếu không có dòng điện chạy qua.
Để truy cập dữ liệu trên RAM để thực hiện việc đọc, khi dòng điện chạy ở đầu địa chỉ tới bộ giải mã địa chỉ, dòng điện sẽ kích hoạt đóng cả hai bóng bán dẫn (công tắc) T1 và T2. Các giá trị bit tại điểm A và B sau đó có thể truyền đến dòng bit tương ứng của chúng. Mạch cảm biến/ghi ở cuối dòng bit sẽ gửi đầu ra tới bộ xử lý.
Để truy cập dữ liệu trên RAM để ghi, địa chỉ được gửi đến bộ giải mã và sau đó dòng từ được kích hoạt để đóng cả hai công tắc. Giá trị bit được ghi vào ô sau đó được đưa qua mạch cảm nhận/ghi và các tín hiệu trong dòng bit sau đó được lưu trữ trong ô.
- Ưu điểm và nhược điểm của SRAM
SRAM tiêu thụ điện năng thấp và cung cấp tốc độ truy cập nhanh hơn DRAM. Tuy nhiên, dung lượng bộ nhớ của SRAM thấp và chi phí sản xuất cao. Do đó, SRAM thường được sử dụng trong: Bộ đệm CPU (ví dụ L1, L2, L3), bộ nhớ đệm/bộ nhớ ổ cứng và bộ chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự (DAC) trên thẻ video.
RAM động (Dynamic RAM, viết tắt là DRAM)
- Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 1970 đến giữa năm 1990.
- DRAM thường được sử dụng trên máy chơi game video và phần cứng mạng.
Cũng thuộc loại bộ nhớ cơ bản như SRAM, DRAM (Dynamic RAM) cần có nguồn điện “sạc định kỳ” để hoạt động. RAM động lưu trữ từng bit dữ liệu trong một tụ điện riêng trên mạch tích hợp. Vì thông tin được lưu trữ trên tụ điện có xu hướng bị mất theo thời gian nên tụ điện phải được sạc lại định kỳ để duy trì việc sử dụng dữ liệu.
Ngoài ra, RAM động cũng là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dữ liệu sẽ bị mất khi mất điện.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của DRAM
Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của DRAM đơn giản hơn SRAM vì chỉ sử dụng một bóng bán dẫn và một tụ điện trong mỗi ô như hình dưới đây:
Trong đó, tụ điện được ký hiệu là C, còn bóng bán dẫn được ký hiệu là T. Thông tin được lưu trữ trong một ô DRAM dưới dạng điện tích trên tụ điện và điện tích này cần được sạc lại định kỳ.
Để lưu trữ thông tin trong ô này, bóng bán dẫn T được bật và điện áp thích hợp được đưa vào đường bit. Kết quả là một điện tích được lưu trữ trong tụ điện. Sau khi tắt bóng bán dẫn, do đặc tính của tụ điện, nó bắt đầu phóng điện. Do đó, việc đọc thông tin – được lưu trữ trong tế bào, chỉ chính xác trong trường hợp cần đọc thông tin đó trước khi điện tích trên tụ điện giảm dần đến một giá trị ngưỡng nào đó.
- Ưu điểm và nhược điểm của DRAM
DRAM có chi phí sản xuất thấp và dung lượng bộ nhớ lớn hơn SRAM. Tuy nhiên, RAM động bị hạn chế ở tốc độ truy cập chậm hơn và tiêu thụ điện năng cao hơn RAM tĩnh nên thường được sử dụng trong bộ nhớ hệ thống và bộ nhớ đồ họa video.
RAM động đồng bộ (viết tắt SDRAM)
- Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 1993 đến nay.
- SDRAM được sử dụng trên bộ nhớ máy tính và máy chơi game video.
SDRAM (Synchronous Dynamic RAM) là loại Ram được phát triển từ RAM động (DRAM), để hoạt động đồng bộ với xung nhịp CPU. Nó chờ tín hiệu đồng hồ trước khi phản hồi dữ liệu đầu vào (chẳng hạn như giao diện người dùng). Tương tự, với chức năng không đồng bộ, nó phản hồi ngay lập tức với dữ liệu đầu vào.
Đặc điểm chính của SDRAM là hoạt động đồng bộ với CPU để xử lý song song các lệnh chồng chéo, nghĩa là khả năng nhận (đọc) lệnh mới trước khi lệnh trước đó được giải quyết hoàn toàn (chức năng ghi thông tin). . Việc xử lý một lệnh đọc và một lệnh ghi trong mỗi chu kỳ xung nhịp sẽ mang lại tốc độ truyền và hiệu suất tổng thể của CPU cao hơn.
SDRAM cung cấp tốc độ xung nhịp bộ xử lý cao hơn, do đó nó được sử dụng rộng rãi hơn DRAM cơ bản.
RAM động đồng bộ tốc độ dữ liệu đơn (SDR SDRAM)
- Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 1993 đến nay.
- SDR SDRAM thường được sử dụng trên bộ nhớ máy tính và máy chơi game video.
SDR SDRAM, viết tắt của Single Data Rate Synchronous Dynamic RAM, là thuật ngữ mở rộng cho loại RAM SDRAM, đôi khi còn được gọi là SDRAM.
Cụm từ “tốc độ dữ liệu đơn” dùng để chỉ chức năng của loại RAM này, đó là cách Bộ nhớ xử lý lệnh đọc “một” và lệnh ghi “một” trong mỗi chu kỳ xung nhịp. Điểm này giúp bạn phân biệt giữa SDR SDRAM và DDR SDRAM.
RAM động đồng bộ tốc độ dữ liệu kép (DDR SDRAM, DDR2, DDR3, DDR4)
- Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 2000 đến nay
- DDR SDRAM được sử dụng phổ biến trong bộ nhớ máy tính
DDR SDRAM (RAM động đồng bộ tốc độ dữ liệu kép), về cơ bản hoạt động giống như SDR SDRAM nhưng nhanh gấp đôi.
Điều này có nghĩa là DDR SDRAM có khả năng xử lý “hai” hướng dẫn đọc và “hai” ghi trong mỗi chu kỳ xung nhịp. Mặc dù chức năng giống nhau nhưng ram DDR SDRAM vẫn có sự khác biệt về cấu trúc vật lý (184 chân và một khe trên đầu nối), trong khi SDR SDRAM có 168 chân và hai khe trên đầu nối.
SDRAM DDR2
Một loại ram được tăng cường bởi DDR SDRAM, mang dữ liệu gấp đôi (tức là xử lý hai lệnh đọc và hai lệnh ghi trong mỗi chu kỳ xung nhịp). Đồng thời, tốc độ cũng nhanh hơn vì có thể chạy ở xung nhịp cao hơn.
Mô-đun bộ nhớ DDR2 có tốc độ 533 MHz và chạy ở điện áp thấp hơn (1,8 V) với 240 chân, điều này cũng ngăn cản khả năng tương thích ngược.
SDRAM DDR3
Là loại ram được cải tiến hơn DDR2 SDRAM thông qua xử lý tín hiệu tiên tiến, mang lại dung lượng bộ nhớ lớn hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn (khoảng 1,5 V) và tốc độ xung nhịp tiêu chuẩn cao hơn (lên tới 800 Mhz).
DDR3 SDRAM cũng có 240 chân, mô-đun bộ nhớ ở tốc độ 533 MHz, chạy ở điện áp thấp (1,8 V) và tương thích ngược.
SDRAM DDR4
Loại ram này cũng có hiệu suất được cải thiện so với DDR3 SDRAM thông qua khả năng xử lý tín hiệu tiên tiến hơn. Nó sở hữu dung lượng bộ nhớ lớn hơn, mức tiêu thụ điện năng thấp hơn (1,2 V) và tốc độ xung nhịp tiêu chuẩn cao hơn (lên tới 1600 Mhz).
DDR4 SDRAM có cấu hình 288 chân và cũng ngăn chặn khả năng tương thích ngược.
RAM đồ họa đồng bộ tốc độ dữ liệu kép (GDDR SDRAM, GDDR2, GDDR3, GDDR4, GDDR5)
- Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 2003 đến nay
- GDDR SDRAM thường được sử dụng trên card đồ họa video và một số máy tính bảng
GDDR SDRAM (Graphics Double Data Rate Synchronous Dynamic RAM), đây là loại ram được phát triển từ DDR SDRAM với thiết kế đặc biệt – dành cho mục đích đồ họa video và thường kết hợp với bộ xử lý đồ họa (GPU) chuyên dụng trên card màn hình.
GDDR SDRAM dự kiến sẽ xử lý lượng dữ liệu khổng lồ (gọi là băng thông) mà không nhất thiết cần tốc độ nhanh nhất (gọi là độ trễ).
Loại ram này còn có các dòng phát triển bổ sung: GDDR2 SDRAM, GDDR3 SDRAM, GDDR4 SDRAM và GDDR5 SDRAM. Mỗi loại RAM ngày càng được cải thiện hiệu suất và giảm mức tiêu thụ điện năng để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Bộ nhớ flash
- Thời gian xuất hiện trên thị trường: từ năm 1984 đến nay
- Bộ nhớ flash được sử dụng trong một số sản phẩm: máy ảnh kỹ thuật số, điện thoại thông minh/máy tính bảng và hệ thống chơi game cầm tay.
Bộ nhớ Flash (Flash Memory) thuộc loại dữ liệu không biến mất, nó có thể giữ lại toàn bộ dữ liệu sau khi tắt nguồn.
Có hai loại bộ nhớ flash chính: NAND và NOR, được tạo thành từ các cổng logic.
- Bộ nhớ flash loại cổng NAND: có thể được ghi và đọc theo khối hoặc trang trong bộ nhớ của thiết bị.
- Bộ nhớ flash cổng NOR: có thể đọc và ghi độc lập cho từng từ hoặc byte bộ nhớ của thiết bị.
Cấu trúc bộ nhớ flash
Bộ nhớ flash được tạo thành từ các phần tử (ô) riêng lẻ với các đặc điểm bên trong, giống như các cổng logic tương ứng đã tạo ra nó. Do đó, bạn có thể thực hiện các thao tác đọc – ghi và lưu trữ dữ liệu từng phần tử bộ nhớ (ô) tại một thời điểm.
Bộ nhớ flash được sử dụng phổ biến nhất trong: Ổ flash USB, máy in, máy nghe nhạc di động, thẻ nhớ, thiết bị điện tử/đồ chơi nhỏ và PDA.
Tóm lại, trên thị trường có 2 loại RAM cơ bản là SRAM và DRAM, mỗi loại RAM lại phát triển nhiều dòng RAM khác có hiệu suất và tốc độ xử lý cao hơn, đáp ứng nhu cầu của từng người dùng. . Đồng thời, bộ nhớ Flash cũng được sử dụng phổ biến như các dòng sản phẩm từ 2 loại RAM cơ bản còn lại, với khả năng lưu giữ dữ liệu sau khi tắt nguồn.
Đừng quên rằng trước khi quyết định chọn loại RAM nào, bạn cần tham khảo 3 thông số cơ bản nhất liên quan đến loại RAM như dung lượng, loại (hay còn gọi là các chuẩn RAM như DDR 2, DDR 3… ). ) và tốc độ BUS RAM.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Các loại RAM phổ biến hiện nay, nên chọn loại nào? Tại thtrangdai.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan bên dưới và hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Nhớ để nguồn: Các loại RAM phổ biến hiện nay, nên chọn loại nào? tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Blog