1Thời gian giao hàng
Hàng lắp đặt: Tivi, Dàn âm thanh, Tủ lạnh, Máy lạnh, Máy giặt, Máy nước nóng, Bếp gas
Thời gian nhận hàng nhanh |
TP. HCM, Hà Nội, Đà Nẵng | Tỉnh thành còn lại |
Nhận hàng nhanh trong 4 tiếng |
Dưới 20 km |
Dưới 30 km |
Nhận hàng nhanh trong 5 tiếng |
20 – 30 km |
30 – 40 km |
Nhận hàng nhanh trong 6 tiếng |
30 – 40 km |
40 – 50 km |
Nhận hàng nhanh trong 72 tiếng |
40km – 50 km |
50km – 70 km |
Nhận hàng nhanh từ 120 tiếng | Trên 50 km | Trên 70 km |
Lưu ý:
– Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
– Chính sách áp dụng với:
- Máy lạnh: Mốc giờ giao cuối 18h00, theo chính sách giao hàng
- Các sản phẩm lắp đặt khác: Mốc giờ giao cuối 22h00 theo chính sách giao hàng
– Trường hợp đơn hàng quá mốc giờ giao cuối của ngày theo từng sản phẩm, thì thời gian hẹn giao qua ngày như sau:
- TP.HCM – Hà Nội – Đà Nẵng:
- Khoảng cách dưới 20km => hẹn giao 12h00 ngày hôm sau
- Khoảng cách từ 20 – 30km => hẹn giao 13h00 ngày hôm sau
- Khoảng cách từ 30 – 40km => hẹn giao 14h00 ngày hôm sau
- Khoảng cách từ 40km – 50km => hẹn giao 14h00 ngày thứ 3 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
- Khoảng cách trên 50km => hẹn giao 14h00 ngày thứ 5 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
- Các Tỉnh khác:
- Khoảng cách dưới 30km => hẹn giao 12h00 ngày hôm sau
- Khoảng cách từ 30 – 40km => hẹn giao 13h00 ngày hôm sau
- Khoảng cách từ 40 – 50km => hẹn giao 14h00 ngày hôm sau
- Khoảng cách từ 50 – 70km => hẹn giao 14h ngày thứ 3 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
- Khoảng cách trên 70km => hẹn giao 14h00 ngày thứ 5 trở đi (tính từ ngày đặt hàng)
– Các trường hợp giao hàng ngoài bán kính trên, khách hàng vui lòng liên hệ 1800 1061 để được tư vấn thêm.
TPHCM & Hà Nội có chính sách riêng đối với 1 số sản phẩm giao hàng bằng xe tải như sau:
Sản phẩm | Khách hàng mua hàng trong khung giờ | Chính sách giao hàng |
|
Từ 8h00 đến trước 12h00 | Trước 16h00 cùng ngày |
Từ 12h00 đến trước 16h00 | Trước 22h00 cùng ngày | |
Từ 16h00 đến 22h00 | Trước 12h00 ngày hôm sau |
Lưu ý: Đối với lắp đặt sản phẩm lớn (máy giặt lồng ngang, tủ lạnh side by side) nếu điều kiện nhà chật không thể khuân vác, cần thuê cẩu thì khách hàng chi trả chi phí thuê cẩu.
Điện thoại, Laptop, Máy tính bảng, Phụ kiện, Gia dụng, Đồ dùng Gia đình, Dụng cụ cầm tay
Trong đó Gia dụng bao gồm Bếp từ, Bếp hồng ngoại, Lò nướng, Lò vi sóng, Lẩu điện, Nồi áp suất, Nồi cơm điện, Bình đun siêu tốc, Bình thủy điện, Máy đánh trứng, Máy ép trái cây, Máy làm sữa đậu nành, Máy xay sinh tố, Bàn ủi, Máy hút mùi, Máy hút bụi, Máy sấy tóc, Máy tạo kiểu tóc, Quạt, Cây nước nóng lạnh…
Số km đến siêu thị gần nhất có hàng | Nhận hàng nhanh | Ghi chú |
Dưới 5km | Nhận hàng nhanh trong 30 phút | Nhận hàng từ 9:00 đến 20:00 |
5-10km | Nhận hàng nhanh trong 1 tiếng | |
10-20km | Nhận hàng nhanh trong 2 tiếng |
Riêng đối với đơn hàng giá rẻ online, sản phẩm sẽ được giao sớm nhất là 1 ngày sau khi đặt.
Lưu ý: Thời gian giao hàng thực tế của sản phẩm sẽ được thông tin chính xác tại trang chi tiết sản phẩm & trang đặt hàng sau khi quý khách nhập thông tin địa chỉ giao hàng.
Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm
Thông tin thời gian giao tại trang chi tiết sản phẩm
2Phí giao hàng
LOẠI SẢN PHẨM | MỨC GIÁ | PHÍ GIAO |
Sản phẩm không lắp đặt | Giá trên 500.000đ |
– Miễn phí 10km đầu tiên – Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 600.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giá 500.000đ trở xuống |
– Phí giao hàng 20.000đ cho 10km đầu tiên – Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Nồi cơm điện giá 500.000đ, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 20.000đ + 15.000đ = 35.000đ |
|
Sản phẩm lắp đặt | Giá trên 5 triệu |
– Miễn phí 10km đầu tiên – Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 6 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 15.000đ |
Giá 5 triệu trở xuống |
– Phí giao hàng 50.000đ cho 10km đầu tiên – Mỗi km tiếp theo tính phí 5.000đ/km VD: Tủ lạnh giá 5 triệu, khoảng cách giao hàng là 13 km >>> Phí giao hàng là: 50.000đ + 15.000đ = 65.000đ |
Riêng sản phẩm lõi máy lọc nước, phí giao hàng như sau:
- Lõi lọc thô: phí 30.000 đ/đơn hàng/lần giao
- Lõi lọc chức năng: phí 55.000 đ/ đơn hàng/ lần giao
Lưu ý:
+ Khoảng cách tính phí giao hàng: được tính từ kho xuất hàng đến nhà khách hàng.
+ Hàng online only, Gia dụng & Đồ dùng gia đình có chuyển hàng qua đối tác thì tổng đài 1800 1061 sẽ tư vấn cách thức giao hàng & phí chuyển hàng phù hợp.
3Bảng giá vật tư tivi
DANH MỤC | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Khung treo tivi 19 – 40 inch |
Khung treo Tivi 19-37 inch Xoay Cảnh Phong X4-3 | 300,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 19-37 inch Nghiêng Cảnh Phong N4-3 | 250,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định Camel CMT40 | 200,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Nghiêng Camel CMN40 | 250,0000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 19-40 inch Cố định Văn Thành VT-32 | 200,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 37- 65 inch |
Khung treo Tivi 37-63 inch Xoay Cảnh Phong X7-4 | 400,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Khung treo Tivi 37-65 inch Cố định Văn Thành VT-42 | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 37-63 inch Nghiêng Cảnh Phong N6-4 | 370,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 39-65 inch cố định Cảnh Phong C65T | 350.000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Cố định Camel CMT65 | 350,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 42-65 inch Nghiêng Camel CMN65 | 370,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo Tivi 32-70 inch Đa năng Văn Thành X5 | 790,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Khung treo tivi 60- 85 inch | Khung treo Tivi 60-85 inch Cố định Camel CMT80 | 450,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
4Bảng giá vật tư máy lạnh
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10 |
Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm |
170,000 Vnđ/mét |
Việt Nam, Malaysia, Trung Quốc |
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12 |
Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm |
190,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16 |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm |
220,000 Vnđ/mét |
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 350,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 – 600V, Dây điện DPC Fa 4×2.5 – 300V | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 420,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 – 600V, Dây điện DPC Fa 4×2.5 – 300V | |||
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2×1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện Vcmo 2×2.5 mm – 300/500V | 30,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT |
Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnđ/cái | Nhật |
Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A | 50,000 Vnđ/cái | Đài loan | |
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 100,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Eke inox 304 45 cm | 500,000 Vnđ/cặp | Việt nam | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 6,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su máy lạnh | 40,000 Vnđ/bộ | Việt nam |
Ghi chú:
1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.
2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.
5Bảng giá vật tư máy giặt
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Van Khóa(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Van Khóa NướcØ (đường kính) 21-27 mm (thau) | 60,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối ống(Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) |
Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
T giảm, T răng trong, T răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnđ/cái | Việt Nam | |
Ống xả | Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) | 20,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
6Bảng giá vật tư máy nước nóng
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước | Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnd/mét | Việt Nam |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm | 45,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm | 70,000 Vnd/mét | Việt Nam | |
Van Khóa | Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 35,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) | 60,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối ống | Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 7,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) | 25,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
T giảm, T ren trong, T ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 9,000 Vnd/cái | Việt Nam | |
Dây cấp nước | Dây vòi sen inox dài 120 cm | 90,000 Vnd/dây | Việt Nam |
Dây cấp nước inox dài 40 cm | 50,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 60 cm | 60,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây cấp nước inox dài 80 cm | 80,000 Vnd/dây | Việt Nam | |
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm |
8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2×1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT | Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnd/cái | Việt Nam |
Giá đỡ | Giá đỡ máy nước nóng gián tiếp (25-30cm) | 50,000 Vnd/cặp | Việt Nam |
7Bảng giá vật tư máy lọc nước
CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 11,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
T chia nước gai trong PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) | 15,000 Vnđ/cái | Việt Nam |
Combo ống nước nhựa PVC ø 6 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
Combo ống nước nhựa PVC ø 10 (gồm các vật tư phụ kèm theo như: cút nối, T chia nước, móc nhựa đóng, nút bịt) | 22,000 Vnđ/mét | Việt Nam |
Chi phí Âm ống nước PVC / âm dây điện nguồn (Nhân viên chỉ trám hồ cát cố định ống và dây điện, không trét bột và sơn) | 50,000 Vnđ/mét |
8Bảng giá dịch vụ lắp đặt
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
Khảo sát lắp đặt (full sản phẩm) | 120.000 | Lần |
Tháo Máy lạnh treo tường | 200.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh treo tường | 450.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh treo tường | 600.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Dàn nóng treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo/Lắp Dàn lạnh treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 500.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 800.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 1.300.000 | Bộ |
Tháo/Lắp dàn nóng âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Vệ sinh ống đồng | 240.000 | Bộ |
Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định | 65.000 | Mét |
Âm ống nước PVC/âm dây điện nguồn | 50.000 | Mét |
Khí Nitơ vệ sinh ống đồng | 100.000 | Bộ |
9Bảng giá dịch vụ khác
Bao gồm:
– Vệ sinh máy lạnh
Mời bạn tham khảo dịch vụ vệ sinh máy lạnh tốt nhất của Dịch Vụ Tận Tâm
Nhớ để nguồn: Chính sách và bảng giá Dịch vụ – Vật tư – Vận chuyển tại thtrangdai.edu.vn tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Mẹo vặt cuộc sống