Cập nhật danh sách các vận động viên của đội Thể thao Việt Nam đã giành được huy chương tại SEA Games 32.
Danh sách huy chương đoàn Thể thao Việt Nam: Huy chương VàngTôn Nữ Hồng Ân và Phạm Thanh Phương Thảo (cờ ốc). Huy chương BạcLê Thị Tuyết (marathon nữ), Nguyễn Tứ Cường (vovinam, ngũ môn quyền), Vũ Duy Bảo, Nguyễn Quốc Cường, Mai Đình Chiến, Lê Phi Bảo (vovinam, đòn chân tấn công). Huy chương ĐồngHoàng Nam Thắng (cờ ốc); Hoàng Nguyên Thanh (Marathon nam); Đặng Thị Huyền (Jiu Jitsu); Ma Đình Khải, Trịnh Kế Dương (đôi nam Jiu Jitsu); Hoàng Thị Lan Hương và Nguyễn Minh Phương (đôi nữ Jiu Jitsu). |
Tại SEA Games 32, đoàn TTVN tranh tài ở 31 môn thi đấu, đặt mục tiêu đứng trong top 3 trên bảng tổng sắp. Tại đại hội lần này, đoàn TTVN tham dự với hơn 700 VĐV, tổng số thành viên là 1003 người. Đây là quân số đông nhất lịch sử các kỳ SEA Games được tổ chức ở nước ngoài.
Bóng đá nam, cờ ốc, bóng đá nữ là những môn tranh tài sớm nhất và đang diễn ra.
Danh sách 1003 thành viên tham dự SEA Games 32:
TT |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
CHỨC VỤ |
ĐƠN VỊ/MÔN |
1 | 1 |
Đặng Hà Việt |
Trưởng đoàn |
Tổng cục trưởng Tổng cục TDTT |
2 | 2 |
Hoàng Quốc Vinh |
Phó trưởng đoàn |
Vụ trưởng Vụ TTTT cao I, Tổng cục TDTT |
3 | 3 |
Ngô Ích Quân |
Phó trưởng đoàn |
Vụ trưởng Vụ TTTT cao II, Tổng cục TDTT |
4 | 4 |
Phạm Xuân Tài |
Cán bộ đoàn |
Phó Giám đốc Sở Văn hóa và Thể Thao Hà Nội Công chức loại A2, ngạch chuyên viên chính, mã ngạch 01.002, bậc 3, hệ số 5,08 |
5 | 5 |
Nguyễn Nam Nhân |
Cán bộ đoàn |
Phó Giám đốc Sở Văn hóa và Thể Thao TP HCM |
6 | 6 |
Vũ Xuân Thành |
Cán bộ đoàn |
Phó Vụ trưởng Vụ TTTT cao I, Tổng cục TDTT |
7 | 7 |
Nguyễn Quốc Hùng |
Cán bộ, Lãnh đội Quần vợt |
Phó Vụ trưởng Vụ TTTT cao II, Tổng cục TDTT |
8 | 8 |
Đặng Danh Tuấn |
Cán bộ đoàn |
Phó Vụ trưởng Vụ TDTTQC, Tổng cục TDTT Công chức loại A2, ngạch chuyên viên chính, mã ngạch 01.002, bậc 6, hệ số 6,10 |
9 | 9 |
Ngô Hoàng Giang |
Cán bộ đoàn |
Phó Chánh Văn phòng Tổng cục TDTT |
10 |
10 |
Luyện Thị Hồng Hạnh |
Cán bộ đoàn |
Phó Vụ trưởng Vụ HTQT, Tổng cục TDTT |
11 |
11 |
Lê Thị Hoàng Lan |
Cán bộ đoàn |
Phó Vụ trưởng Vụ KHTC Tổng cục TDTT |
12 |
12 |
Phạm Thanh Tú |
Cán bộ đoàn |
Phó Giám đốc phụ trách TT HLTTQG Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
13 |
Nguyễn Ngọc Long |
Cán bộ đoàn |
Phó Giám đốc phụ trách Trung tâm HLTTQG Cần Thơ |
14 |
14 |
Phạm Hoàng Tùng |
Cán bộ đoàn |
Phó Giám đốc phụ trách Trung tâm HLTTQG Đà Nẵng |
15 |
15 |
Đặng Hoài An |
Cán bộ đoàn |
Giám đốc TT đào tạo VĐV, Trường ĐH TDTT Bắc Ninh |
16 |
16 |
Nghiêm Tuấn Hùng |
Cán bộ đoàn |
Phó phòng TDTT, Cục Quân huấn, Bộ Tổng tham mưu |
17 |
17 |
Nguyễn Xuân Hải |
Cán bộ đoàn |
Giám đốc TT Huấn luyện và thi đấu thể thao CAND |
18 |
18 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Cán bộ đoàn |
Chuyên viên Vụ thể thao TTC II, Tổng cục TDTT Công chức loại A1, ngạch chuyên viên,mã ngạch 01.003, bậc 8, hệ số 4,65 |
19 |
19 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Cán bộ, Lãnh đội Xe đạp |
Chuyên viên Vụ thể thao TTC I, Tổng cục TDTT Công chức loại A1, ngạch chuyên viên,mã ngạch 01.003, bậc 6, hệ số 3,99 |
20 |
20 |
Phan Thùy Linh |
Cán bộ, Lãnh đội Aerobic |
Chuyên viên Vụ thể thao TTC I, Tổng cục TDTT |
21 |
21 |
Trần Thị Tùng Chi |
Cán bộ đoàn |
Chuyên viên Vụ Kế hoạch tài chính, Tổng cục TDTT Công chức loại A2.2, ngạch Kế toán viên chính, mã ngạch 06.030, bậc 5, hệ số 5.36 |
22 |
22 |
Cù Đức Thịnh |
Cán bộ đoàn |
Trưởng phòng, TT Thông tin TDTT, Tổng cục TDTT |
23 |
23 |
Lê Quốc Khánh |
Cán bộ đoàn |
Cán bộ, Trung tâm Thông tin TDTT, Tổng cục TDTT |
24 |
24 |
Đặng Văn Sáu |
Cán bộ đoàn |
Chuyên viên Vụ HTQT, Tổng cục TDTT |
25 |
25 |
Nguyễn Ngọc Huyền Trang |
Cán bộ đoàn |
Chuyên viên Vụ HTQT, Tổng cục TDTT Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 5, hệ số 3,66 |
26 |
26 |
Phạm Thanh Long |
Cán bộ đoàn |
Chuyên viên Vụ HTQT, Tổng cục TDTT Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 4, hệ số 3,33 |
|
27 |
27 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
Cán bộ đoàn |
Cán bộ Ủy ban Olympic Việt Nam |
|
28 |
28 |
Đàm Nhật Quang |
Cán bộ đoàn |
Cán bộ Ủy ban Olympic Việt Nam |
|
29 |
29 |
Nguyễn Thị Xâm |
Cán bộ đoàn |
Trưởng ban Phóng viên Báo Văn hóa, Bộ VH, TT & DL |
|
30 |
30 |
Bùi Quý Lượng |
Cán bộ đoàn |
Phóng viên Tạp chí Thể thao |
|
31 |
31 |
Trần Thanh Tùng |
Cán bộ đoàn |
Cán bộ Cục An ninh chính trị nội bộ, Bộ Công an |
|
32 |
32 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Cán bộ đoàn |
Cán bộ Cục An ninh chính trị nội bộ, Bộ Công an |
|
33 |
33 |
Cán bộ |
Cán bộ đoàn |
Tùy viên, Đại sứ quán Việt Nam tại Cambodia |
|
34 |
34 |
Nguyễn Trọng Hiền |
Tổ trưởng y tế |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
35 |
35 |
Trương Thị Thảo |
Bác sĩ |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
36 |
36 |
Hoàng Nghĩa Dương |
Bác sĩ |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
37 |
37 |
Trần Thị Nga |
Bác sĩ |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
38 |
38 |
Vũ Anh Dũng |
Y sĩ |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
39 |
39 |
Văn Đình Long |
Kỹ thuật viên |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
40 |
40 |
Bùi Thị Xuân Hương |
Y sĩ |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
41 |
41 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Y sĩ |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
42 |
42 |
Nguyễn Thị Toan |
Điều dưỡng |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
43 |
43 |
Bùi Thị Hoài |
Điều dưỡng |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
44 |
44 |
Trần Anh Tuấn |
Điều dưỡng |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
45 |
45 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
Điều dưỡng |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
46 |
46 |
Nguyễn Thị Minh |
Điều dưỡng |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
|
47 |
47 |
Trần Tiến Dũng |
Bác sĩ |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Đà Nẵng |
|
48 |
48 |
Nguyễn Nguyên Tuấn |
Bác sĩ |
Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo vận động viên TP Đà Nẵng |
|
49 |
49 |
Lê Viết Lãm |
Kỹ thuật viên |
Trường Đại học TDTT Tp. Hồ Chí Minh |
|
50 |
50 |
Vũ Xuân Công |
Bác sĩ |
Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
|
51 |
51 |
Chu Văn Tấn |
Bác sĩ |
Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
|
52 |
52 |
Đào Đức Đôn |
Bác sĩ |
Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
|
53 |
53 |
Nguyễn Văn Triển |
Kỹ thuật viên |
Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
|
54 |
54 |
Tạ Đắc Anh |
Kỹ thuật viên |
Bệnh viện Thể thao Việt Nam |
|
55 |
55 |
Nguyễn Việt Tuấn |
Kỹ thuật viên |
Trung tâm HLTTQG Tp. Hồ Chí Minh |
|
56 |
56 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Kỹ thuật viên |
Trung tâm HLTTQG Tp. Hồ Chí Minh |
|
57 |
57 |
Trần Thị Hải Yến |
Kỹ thuật viên |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Cần Thơ |
|
58 |
58 |
Lê Nguyên Long |
Bác sĩ |
Viện Khoa học Thể dục Thể thao |
|
59 |
59 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
Bác sĩ |
Viện Khoa học Thể dục Thể thao |
|
60 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Điền kinh |
|
61 |
Nguyễn Mạnh Hiếu |
Huấn luyện viên |
TT HLTTQG Hà Nội |
Điền kinh |
|
62 |
Trần Văn Sỹ |
Huấn luyện viên |
Thanh Hóa |
Điền kinh |
|
63 |
Nguyễn Văn Lợi |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
|
64 |
Vũ Văn Quý |
Huấn luyện viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
|
65 |
Vũ Ngọc Lợi |
Huấn luyện viên |
Nam Định |
Điền kinh |
66 |
Đặng Văn Thành |
Huấn luyện viên |
Hà Tĩnh |
Điền kinh |
|
67 |
Nguyễn Thị Bắc |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
|
68 |
Vũ Thị Mỹ Hạnh |
Huấn luyện viên |
Hải Phòng |
Điền kinh |
|
69 |
10 |
Nguyễn Tuấn Viết |
Huấn luyện viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
70 |
11 |
Nguyễn Đình Minh |
Huấn luyện viên |
TP HCM |
Điền kinh |
71 |
12 |
Vũ Văn Huyện |
Huấn luyện viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
72 |
13 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Huấn luyện viên |
CAND |
Điền kinh |
73 |
14 |
Hồ Thị Từ Tâm |
Huấn luyện viên |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
Điền kinh |
74 |
15 |
Trần Anh Hiệp |
Huấn luyện viên |
Đà Nẵng |
Điền kinh |
75 |
16 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Huấn luyện viên |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
Điền kinh |
76 |
17 |
Cao Thanh Vân |
Huấn luyện viên |
TTHLTTQG TPHCM |
Điền kinh |
77 |
18 |
Trần Đoàn Minh Thiện |
Huấn luyện viên |
Bình Phước |
Điền kinh |
78 |
19 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Huấn luyện viên |
TP HCM |
Điền kinh |
79 |
20 |
Nguyễn Thị Huyền |
Vận động viên |
Nam Định |
Điền kinh |
80 |
21 |
Nguyễn Thị Hằng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
81 |
22 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vận động viên |
Hà Tĩnh |
Điền kinh |
82 |
23 |
Hoàng Thị Minh Hạnh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
83 |
24 |
Kha Thanh Trúc |
Vận động viên |
Nghệ An |
Điền kinh |
84 |
25 |
Phùng Thị Huệ |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
85 |
26 |
Trần Nhật Hoàng |
Vận động viên |
Khánh Hòa |
Điền kinh |
86 |
27 |
Quách Công Lịch |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Điền kinh |
87 |
28 |
Trần Đình Sơn |
Vận động viên |
Hà Tĩnh |
Điền kinh |
88 |
29 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
89 |
30 |
Đỗ Quốc Luật |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
90 |
31 |
Nguyễn Quốc Anh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
91 |
32 |
Trịnh Quốc Lượng |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
92 |
33 |
Lê Văn Thao |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Điền kinh |
93 |
34 |
Nguyễn Trung Cường |
Vận động viên |
Hà Tĩnh |
Điền kinh |
94 |
35 |
Lê Tiến Long |
Vận động viên |
Hà Tĩnh |
Điền kinh |
95 |
36 |
Nguyễn Thị Oanh |
Vận động viên |
Bắc Giang |
Điền kinh |
96 |
37 |
Phạm Thị Hồng Lệ |
Vận động viên |
Bình Định |
Điền kinh |
97 |
38 |
Bùi Thị Thu Thảo |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
98 |
39 |
Nguyễn Tiến Trọng |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
99 |
40 |
Trần Văn Diện |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
100 |
41 |
Nguyễn Thượng Đức |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
101 |
42 |
Nguyễn Thị Hường |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
102 |
43 |
Hoàng Thanh Giang |
Vận động viên |
Hải Phòng |
Điền kinh |
103 |
44 |
Vũ Đức Anh |
Vận động viên |
Hải Phòng |
Điền kinh |
104 |
45 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Điền kinh |
105 |
46 |
Bùi Thị Nguyên |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
106 |
47 |
Nguyễn Đức Sơn |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
107 |
48 |
Giang Văn Dũng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
108 |
49 |
Lương Đức Phước |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Điền kinh |
109 |
50 |
Hoàng Thị Ánh Thục |
Vận động viên |
Bình Thuận |
Điền kinh |
110 |
51 |
Nguyễn Thị Ninh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
111 |
52 |
Ngần Ngọc Nghĩa |
Vận động viên |
CAND |
Điền kinh |
112 |
53 |
Nguyễn Linh Na |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
113 |
54 |
Hoàng Dư Ý |
Vận động viên |
Quân Đội |
Điền kinh |
114 |
55 |
Bùi Thị Ngân |
Vận động viên |
Nam Định |
Điền kinh |
115 |
56 |
Nguyễn Thị Hương |
Vận động viên |
Quảng Bình |
Điền kinh |
116 |
57 |
Nguyễn Thị Thanh Phúc |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Điền kinh |
117 |
58 |
Nguyễn Thị Vân |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Điền kinh |
118 |
59 |
Lê Thị Tuyết |
Vận động viên |
Phú Yên |
Điền kinh |
119 |
60 |
Võ Xuân Vĩnh |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Điền kinh |
120 |
61 |
Nguyễn Thành Ngưng |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Điền kinh |
121 |
62 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Vận động viên |
Nam Định |
Điền kinh |
122 |
63 |
Phạm Thị Diểm |
Vận động viên |
Hậu Giang |
Điền kinh |
123 |
64 |
Hoàng Nguyên Thanh |
Vận động viên |
Bình Phước |
Điền kinh |
124 |
65 |
Nguyễn Hoài Văn |
Vận động viên |
Long An |
Điền kinh |
125 |
66 |
Trần Thị Nhi Yến |
Vận động viên |
Long An |
Điền kinh |
126 |
67 |
Nguyễn Thanh Vy |
Vận động viên |
TP HCM |
Điền kinh |
127 |
68 |
Hà Thị Thu |
Vận động viên |
TP HCM |
Điền kinh |
128 |
69 |
Bùi Thị Loan |
Vận động viên |
Hà Nội |
Điền kinh |
129 |
70 |
Lê Tú Chinh |
Vận động viên |
TP HCM |
Điền kinh |
130 |
Bùi Trung Thiện |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Thể dục dụng cụ |
|
131 |
Trương Tuấn Hiền |
HLV Trưởng |
LĐ Thể dục Việt Nam |
Thể dục dụng cụ |
|
132 |
Trương Minh Sang |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục dụng cụ |
|
133 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Huấn luyện viên |
Quân đội |
Thể dục dụng cụ |
|
134 |
Nguyễn Văn Khánh Phong |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục dụng cụ |
|
135 |
Đặng Ngọc Xuân Thiện |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục dụng cụ |
|
136 |
Văn Vĩ Lương |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục dụng cụ |
|
137 |
Lê Thanh Tùng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục dụng cụ |
|
138 |
Đinh Phương Thành |
Vận động viên |
Hà Nội |
Thể dục dụng cụ |
|
139 |
10 |
Trịnh Hải Khang |
Vận động viên |
Quân đội |
Thể dục dụng cụ |
140 |
Dương Thị Xuân Trang |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục Aerobic |
|
141 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Thể dục Aerobic |
|
142 |
Bozhilova Siyana Shtilyanova |
Chuyên gia |
TP. HCM (Bulgaria) |
Thể dục Aerobic |
|
143 |
Nguyễn Việt Anh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục Aerobic |
144 |
Nguyễn Chế Thanh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục Aerobic |
|
145 |
Vương Hoài Ân |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục Aerobic |
|
146 |
Lê Hoàng Phong |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục Aerobic |
|
147 |
Trần Ngọc Thúy Vi |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục Aerobic |
|
148 |
Hoàng Gia Bảo |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục Aerobic |
|
149 |
10 |
Trần Hà Vi |
Vận động viên |
Hà Nội |
Thể dục Aerobic |
150 |
11 |
Phan Thế Gia Hiển |
Vận động viên |
Hà Nội |
Thể dục Aerobic |
151 |
Nguyễn Thu Trang |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Taekwondo |
|
152 |
Kim Kil Tae |
Chuyên gia |
Hàn Quốc |
Taekwondo |
|
153 |
Vũ Anh Tuấn |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Taekwondo |
|
154 |
Lê Huỳnh Châu |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
|
155 |
Trương Thị Kim Tuyền |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Taekwondo |
|
156 |
Vũ Thị Dung |
Vận động viên |
Hà Nội |
Taekwondo |
|
157 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Taekwondo |
|
158 |
Bạc Thị Khiêm |
Vận động viên |
Sơn La |
Taekwondo |
|
159 |
Nguyễn Thị Hương |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Taekwondo |
|
160 |
10 |
Phạm Đăng Quang |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
161 |
11 |
Ngô Quang Tiến |
Vận động viên |
Hà Nội |
Taekwondo |
162 |
12 |
Lý Hồng Phúc |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
163 |
13 |
Phạm Minh Bảo Kha |
Vận động viên |
Tiền Giang |
Taekwondo |
164 |
14 |
Nguyễn Hồng Trọng |
Vận động viên |
Bình Dương |
Taekwondo |
165 |
15 |
Phạm Quốc Việt |
Vận động viên |
Hà Nội |
Taekwondo |
166 |
16 |
Nguyễn Thiên Phụng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
167 |
17 |
Nguyễn Trọng Phúc |
Vận động viên |
An Giang |
Taekwondo |
168 |
18 |
Lê Trần Kim Uyên |
Vận động viên |
An Giang |
Taekwondo |
169 |
19 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
Vận động viên |
Bình Thuận |
Taekwondo |
170 |
20 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
171 |
21 |
Hứa Văn Huy |
Vận động viên |
An Giang |
Taekwondo |
172 |
22 |
Nguyễn Thị Mộng Quỳnh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
173 |
23 |
Nguyễn Ngọc Minh Hy |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
174 |
24 |
Trần Đăng Khoa |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
175 |
25 |
Châu Tuyết Vân |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Taekwondo |
176 |
Nguyễn Đăng Sơn |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Xe đạp |
|
177 |
Trần Đại Nghĩa |
Huấn luyện viên |
Hòa Bình |
Xe đạp |
|
178 |
Huỳnh Văn Chánh |
Huấn luyện viên |
An Giang |
Xe đạp |
|
179 |
Nguyễn Huy Hùng |
Huấn luyện viên |
Vĩnh Long |
Xe đạp |
|
180 |
Huỳnh Tâm Hiển |
Huấn luyện viên |
Quân đội |
Xe đạp |
|
181 |
Đinh Thị Như Quỳnh |
Vận động viên |
Bình Dương |
Xe đạp |
|
182 |
Cà Thị Thơm |
Vận động viên |
Quân đội |
Xe đạp |
183 |
Quàng Thị Soan |
Vận động viên |
Quân đội |
Xe đạp |
|
184 |
Bùi Thị Huê |
Vận động viên |
Bình Dương |
Xe đạp |
|
185 |
10 |
Đinh Văn Linh |
Vận động viên |
Hòa Bình |
Xe đạp |
186 |
11 |
Bùi Văn Nhất |
Vận động viên |
Hòa Bình |
Xe đạp |
187 |
12 |
Nguyễn Văn Lãm |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Xe đạp |
188 |
13 |
Nguyễn Thị Thật |
Vận động viên |
An Giang |
Xe đạp |
189 |
14 |
Nguyễn Thị Thi |
Vận động viên |
An Giang |
Xe đạp |
190 |
15 |
Nguyễn Thị Thu Mai |
Vận động viên |
An Giang |
Xe đạp |
191 |
16 |
Lâm Thị Kim Ngân |
Vận động viên |
An Giang |
Xe đạp |
192 |
17 |
Bùi Thị Quỳnh |
Vận động viên |
Bình Dương |
Xe đạp |
193 |
18 |
Trần Thị Thùy Trang |
Vận động viên |
An Giang |
Xe đạp |
194 |
19 |
Nguyễn Hoàng Sang |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Xe đạp |
195 |
20 |
Quàng Văn Cường |
Vận động viên |
Hà Nội |
Xe đạp |
196 |
21 |
Phan Hoàng Thái |
Vận động viên |
Đồng Tháp |
Xe đạp |
197 |
22 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Vận động viên |
Đồng Tháp |
Xe đạp |
198 |
23 |
Võ Thanh An |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Xe đạp |
199 |
Vũ Sơn Hà |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Karate |
|
200 |
Phạm Hồng Hà |
Huấn luyện viên |
Công an nhân dân |
Karate |
|
201 |
Dương Hoàng Long |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Karate |
|
202 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Karate |
|
203 |
Lê Tiến Nguyện |
Huấn luyện viên |
Ninh Bình |
Karate |
|
204 |
Nguyễn Thị Phương |
Vận động viên |
Hà Nội |
Karate |
|
205 |
Lưu Thị Thu Uyên |
Vận động viên |
Hà Nội |
Karate |
|
206 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Karate |
|
207 |
Phạm Minh Đức |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Karate |
|
208 |
10 |
Lê Hồng Phúc |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Karate |
209 |
11 |
Giang Việt Anh |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Karate |
210 |
12 |
Đinh Thị Hương |
Vận động viên |
Hà Nội |
Karate |
211 |
13 |
Hoàng Thị Mỹ Tâm |
Vận động viên |
Hà Tĩnh |
Karate |
212 |
14 |
Nguyễn Thị Ngoan |
Vận động viên |
Quân Đội |
Karate |
213 |
15 |
Nguyễn Thị Thu |
Vận động viên |
Thái Bình |
Karate |
214 |
16 |
Trương Thị Thương |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Karate |
215 |
17 |
Võ Văn Hiền |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Karate |
216 |
18 |
Trần Văn Vũ |
Vận động viên |
Quân Đội |
Karate |
217 |
19 |
Chu Văn Đức |
Vận động viên |
Hà Nội |
Karate |
218 |
20 |
Đỗ Thanh Nhân |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Karate |
219 |
21 |
Trần Lê Tấn Đạt |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Karate |
220 |
22 |
Nguyễn Viết Ngọc Hiệp |
Vận động viên |
Nghệ An |
Karate |
221 |
23 |
Lò Văn Biển |
Vận động viên |
Điện Biên |
Karate |
222 |
24 |
Đỗ Mạnh Hùng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Karate |
223 |
Nguyễn Hữu An |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Judo |
|
224 |
Nguyễn Duy Khanh |
Huấn luyện viên |
TT HLTTQG Hà Nội |
Judo |
|
225 |
Nguyễn Quốc Thắng |
Huấn luyện viên |
TT HLTTQG Tp. HCM |
Judo |
|
226 |
Đào Hồng Quân |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Judo |
|
227 |
Huỳnh Thành Tài |
Huấn luyện viên |
Hậu Giang |
Judo |
|
228 |
Nguyễn Hoàng Thành |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Judo |
|
229 |
Chu Đức Đạt |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Judo |
|
230 |
Trương Hoàng Phúc |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Judo |
|
231 |
Lê Anh Tài |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Judo |
|
232 |
10 |
Bùi Thiện Hoàng |
Vận động viên |
Sóc Trăng |
Judo |
233 |
11 |
Nguyễn Hải Bá |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Judo |
234 |
12 |
Nguyễn Châu Hoàng Lân |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Judo |
235 |
13 |
Nguyễn Nhạc Như An |
Vận động viên |
Bình Thuận |
Judo |
236 |
14 |
Hoàng Thị Tình |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Judo |
237 |
15 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Judo |
238 |
16 |
Lê Huỳnh Tường Vi |
Vận động viên |
Đồng Tháp |
Judo |
239 |
17 |
Nguyễn Ngọc Diễm Phương |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Judo |
240 |
18 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Vận động viên |
Đồng Tháp |
Judo |
241 |
19 |
Dương Thanh Thanh |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Judo |
242 |
20 |
Nguyễn Cường Thịnh |
Vận động viên |
Quân đội |
Judo |
243 |
21 |
Tạ Đức Huy |
Vận động viên |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Judo |
244 |
22 |
Trần Lê Phương Nga |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Judo |
245 |
23 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Vận động viên |
Quân đội |
Judo |
246 |
Phùng Lê Quang |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Đấu kiếm |
|
247 |
Klyushin Andrey |
Chuyên gia |
Nga |
Đấu kiếm |
|
248 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đấu kiếm |
|
249 |
Nguyễn Tiến Việt |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
|
250 |
Nguyễn Lê Bá Quang |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
|
251 |
Vũ Thành An |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
|
252 |
Nguyễn Văn Quyết |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
|
253 |
Nguyễn Xuân Lợi |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
|
254 |
Tô Đức Anh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
|
255 |
10 |
Phùng Thị Khánh Linh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
256 |
11 |
Bùi Thị Thu Hà |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
257 |
12 |
Phạm Thị Thu Hoài |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
258 |
13 |
Lê Minh Hằng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
259 |
14 |
Nguyễn Minh Quang |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
260 |
15 |
Nguyễn Văn Hải |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
261 |
16 |
Phạm Quốc Tài |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Đấu kiếm |
262 |
17 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
263 |
18 |
Lưu Thị Thanh Nhàn |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Đấu kiếm |
264 |
19 |
Phạm Thị Ngọc Luyên |
Vận động viên |
Hải Dương |
Đấu kiếm |
265 |
20 |
Hà Thị Vân Anh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
266 |
21 |
Nguyễn Phương Kim |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
267 |
22 |
Vũ Thị Hồng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
268 |
23 |
Phạm Huyền Trang |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
269 |
24 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Đấu kiếm |
270 |
25 |
Nguyễn Tiến Nhật |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đấu kiếm |
271 |
26 |
Nguyễn Phước Đến |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đấu kiếm |
272 |
27 |
Hoàng Nhật Nam |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đấu kiếm |
273 |
28 |
Trương Trần Nhật Minh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đấu kiếm |
274 |
29 |
Cao Minh Duyệt |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Đấu kiếm |
275 |
Vũ Văn Trung |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Wushu |
|
276 |
Nguyễn Văn Chương |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Wushu |
|
277 |
Bùi Mai Phương |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Wushu |
|
278 |
Nguyễn Thúy Ngân |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Wushu |
|
279 |
Phan Quốc Vinh |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Wushu |
|
280 |
Phan Anh Yên |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Wushu |
|
281 |
Dương Thúy Vi |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
|
282 |
Hoàng Thị Phương Giang |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
|
283 |
Vũ Văn Tuấn |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
Wushu |
|
284 |
10 |
Trần Thị Kiều Trang |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
285 |
11 |
Nông Văn Hữu |
Vận động viên |
Lạng Sơn |
Wushu |
286 |
12 |
Nguyễn Lệ Chi |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
287 |
13 |
Nguyễn Thị Hiền |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
288 |
14 |
Phan Thị Tú Bình |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
289 |
15 |
Đỗ Huy Hoàng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
290 |
16 |
Bùi Trường Giang |
Vận động viên |
Thái Bình |
Wushu |
291 |
17 |
Trương Văn Chưởng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
292 |
18 |
Đinh Văn Bí |
Vận động viên |
Quảng Ngãi |
Wushu |
293 |
19 |
Nguyễn Thị Lan |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
294 |
20 |
Nguyễn Thị Giang |
Vận động viên |
Hà Nội |
Wushu |
295 |
Nguyễn Văn Hùng |
HLV Trưởng |
Thanh Hóa |
PencakSilat |
|
296 |
Nguyễn Bá Trình |
Huấn luyện viên |
Vĩnh Phúc |
PencakSilat |
|
297 |
Lê Tiến Tuấn |
Huấn luyện viên |
Phú Thọ |
PencakSilat |
|
298 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
PencakSilat |
|
299 |
Bùi Văn Thống |
Vận động viên |
Phú Thọ |
PencakSilat |
300 |
Nguyễn Thế Vũ |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
PencakSilat |
|
301 |
Vũ Văn Kiên |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
PencakSilat |
|
302 |
Phạm Tuấn Anh |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
PencakSilat |
|
303 |
Vũ Đức Hùng |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
PencakSilat |
|
304 |
10 |
Nguyễn Tấn Sang |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
PencakSilat |
305 |
11 |
Nguyễn Duy Tuyến |
Vận động viên |
Bắc Ninh |
PencakSilat |
306 |
12 |
Trịnh Quý Cường |
Vận động viên |
Hà Nội |
PencakSilat |
307 |
13 |
Đinh Thị Kim Tuyến |
Vận động viên |
Bình Dương |
PencakSilat |
308 |
14 |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân |
Vận động viên |
Quân Đội |
PencakSilat |
309 |
15 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi |
Vận động viên |
An Giang |
PencakSilat |
310 |
16 |
Nguyễn Thị Yến |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
PencakSilat |
311 |
17 |
Quàng Thị Thu Nghĩa |
Vận động viên |
Sơn La |
PencakSilat |
312 |
18 |
Nguyễn Phương Linh |
Vận động viên |
Hà Nội |
PencakSilat |
313 |
19 |
Dương Thùy Linh |
Vận động viên |
Hà Nội |
PencakSilat |
314 |
20 |
Vương Thị Bình |
Vận động viên |
Hà Nội |
PencakSilat |
315 |
21 |
Triệu Thị Hoài |
Vận động viên |
Hà Nội |
PencakSilat |
316 |
22 |
Phạm Hải Tiến |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
PencakSilat |
317 |
Nguyễn Thái Linh |
HLV Trưởng |
Quảng Ninh |
Arnis |
|
318 |
Gatbonton Ruel Arellano |
Chuyên gia |
Philippines |
Annis |
|
319 |
Nguyễn Thanh Quyền |
Huấn luyện viên |
Công an nhân dân |
Arnis |
|
320 |
Đinh Phúc An |
Vận động viên |
An Giang |
Arnis |
|
321 |
Vũ Tiến Cường |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
Arnis |
|
322 |
Đặng Thành Công |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
Arnis |
|
323 |
Hoàng Tiến Thanh |
Vận động viên |
Phú Thọ |
Arnis |
|
324 |
Bùi Đình Quyết |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
Arnis |
|
325 |
Đào Thị Hồng Nhung |
Vận động viên |
Hải Phòng |
Arnis |
|
326 |
10 |
Phạm Văn Phương |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Arnis |
327 |
11 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
Vận động viên |
An Giang |
Arnis |
328 |
12 |
Vũ Thị Thanh Bình |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
Arnis |
329 |
13 |
Trương Văn Cường |
Vận động viên |
Hà Nội |
Arnis |
330 |
14 |
Lường Thị Dung |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Arnis |
331 |
15 |
Đặng Thị Hiền |
Vận động viên |
Hà Giang |
Arnis |
332 |
16 |
Hà Thị Phương |
Vận động viên |
Hà Nội |
Arnis |
333 |
Trần Văn Thạch |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Jujitsu |
|
334 |
Bùi Đình Tiến |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Jujitsu |
|
335 |
Trần Thanh Lâm |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Jujitsu |
|
336 |
Nguyễn Thị Hằng |
Huấn luyện viên |
Thái Nguyên |
Jujitsu |
|
337 |
Đào Hồng Sơn |
Vận động viên |
Hà Nội |
Jujitsu |
|
338 |
Nguyễn Hữu Khang |
Vận động viên |
Nam Định |
Jujitsu |
339 |
Cấn Văn Thắng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Jujitsu |
|
340 |
Đặng Đình Tùng |
Vận động viên |
Thái Bình |
Jujitsu |
|
341 |
Đặng Thị Huyền |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Jujitsu |
|
342 |
10 |
Phùng Thị Huệ |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Jujitsu |
343 |
11 |
Lê Thị Thương |
Vận động viên |
Hà Nam |
Jujitsu |
344 |
12 |
Sái Công Nguyên |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Jujitsu |
345 |
13 |
Lương Ngọc Trà |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Jujitsu |
346 |
14 |
Nguyễn Văn Đức |
Vận động viên |
Hà Nội |
Jujitsu |
347 |
15 |
Phan Hữu Thắng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Jujitsu |
348 |
16 |
Ma Đình Khải |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Jujitsu |
349 |
17 |
Trịnh Kế Dương |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Jujitsu |
350 |
18 |
Nguyễn Minh Phương |
Vận động viên |
Bạc Liêu |
Jujitsu |
351 |
Dương Ngọc Hải |
Lãnh đội |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
|
352 |
Đặng Đình Kiểm |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
|
353 |
Trần Đình Đô |
Huấn luyện viên |
Bình Định |
Kick – Boxing |
|
354 |
Võ Đông Sơ |
Huấn luyện viên |
Gia Lai |
Kick – Boxing |
|
355 |
Hồ Thanh Liêm |
Huấn luyện viên |
Hậu Giang |
Kick – Boxing |
|
356 |
Nguyễn Văn Hà |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
|
357 |
Nguyễn Xuân Phương |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
|
358 |
Nguyễn Thế Hưởng |
Vận động viên |
Bắc Ninh |
Kick – Boxing |
|
359 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Vận động viên |
Bình Định |
Kick – Boxing |
|
360 |
10 |
Huỳnh Văn Tuấn |
Vận động viên |
Tp HCM |
Kick – Boxing |
361 |
11 |
Nguyễn Quang Huy |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
362 |
12 |
Đinh Thị Hoa |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
363 |
13 |
Bùi Hải Linh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
364 |
14 |
Lê Thị Nhi |
Vận động viên |
Gia Lai |
Kick – Boxing |
365 |
15 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Vận động viên |
Hậu Giang |
Kick – Boxing |
366 |
16 |
Trần Minh Hậu |
Vận động viên |
Bình Định |
Kick – Boxing |
367 |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngân |
Vận động viên |
Bến Tre |
Kick – Boxing |
368 |
18 |
Nguyễn Hoàng |
Vận động viên |
Đắk Lắk |
Kick – Boxing |
369 |
19 |
Kiều Duy Quân |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kick – Boxing |
370 |
20 |
Hoàng Văn Chính |
Vận động viên |
Bắc Kạn |
Kick – Boxing |
371 |
21 |
Nguyễn Đình Thái |
Vận động viên |
Bắc Ninh |
Kick – Boxing |
372 |
22 |
Bùi Duy Chí Thành |
Vận động viên |
Nghệ An |
Kick – Boxing |
373 |
Giáp Trung Thang |
Lãnh đội |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
|
374 |
Nguyễn Huy Thịnh |
HLV Trưởng |
Hà Nội |
Kun Khmer |
|
375 |
Trương Ngọc Hiếu |
Huấn luyện viên |
Bình Dương |
Kun Khmer |
|
376 |
Nguyễn Trần Duy Nhất |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
|
377 |
Cao Hồng Ngư |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Kun Khmer |
378 |
Dương Đức Bảo |
Vận động viên |
Bình Dương |
Kun Khmer |
|
379 |
Lê Công Nghị |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
|
380 |
Nguyễn Thanh Trung |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
|
381 |
Trương Cao Minh Phát |
Vận động viên |
Bình Dương |
Kun Khmer |
|
382 |
10 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
383 |
11 |
Nguyễn Văn Chiến |
Vận động viên |
Bình Phước |
Kun Khmer |
384 |
12 |
Võ Nhuận Phong |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
385 |
13 |
Khuất Văn Khải |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kun Khmer |
386 |
14 |
Nguyễn Doãn Long |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kun Khmer |
387 |
15 |
Nguyễn Châu Đạt |
Vận động viên |
Khánh Hòa |
Kun Khmer |
388 |
16 |
Tạ Thị Kim Yến |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Kun Khmer |
389 |
17 |
Triệu Thị Phương Thủy |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kun Khmer |
390 |
18 |
Nguyễn Thị Chiều |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kun Khmer |
391 |
19 |
Bùi Yến Ly |
Vận động viên |
Hà Nội |
Kun Khmer |
392 |
20 |
Bàng Thị Mai |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Kun Khmer |
393 |
21 |
Nguyễn Hồng Quân |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Kun Khmer |
394 |
22 |
Huỳnh Hà Hữu Hiếu |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
395 |
Ngô Bá Huy |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục Thể thao |
Vovinam |
|
396 |
Nguyễn Tấn Thịnh |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
|
397 |
Nguyễn Hồng Quì |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
|
398 |
Đào Xuân Thắng |
Huấn luyện viên |
TT HLTTQG Hà Nội |
Vovinam |
|
399 |
Nguyễn Bình Định |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
|
400 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Vovinam |
|
401 |
Lê Thị Hiền |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Vovinam |
|
402 |
Đỗ Phương Thảo |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vovinam |
|
403 |
Bùi Thị Thảo Ngân |
Vận động viên |
Đồng Tháp |
Vovinam |
|
404 |
10 |
Nguyễn Thanh Liêm |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
405 |
11 |
Nguyễn Viết Hà |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vovinam |
406 |
12 |
Trương Văn Tuấn |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Vovinam |
407 |
13 |
Đoàn Hoàng Thâm |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Vovinam |
408 |
14 |
Lâm Trí Linh |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Vovinam |
409 |
15 |
Lê Toàn Trung |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Vovinam |
410 |
16 |
Lâm Thị Thùy Mỵ |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Vovinam |
411 |
17 |
Huỳnh Thị Diệu Thảo |
Vận động viên |
Hậu Giang |
Vovinam |
412 |
18 |
Nguyễn Mạnh Phi |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Vovinam |
413 |
19 |
Hàng Thị Diểm My |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Vovinam |
414 |
20 |
Lê Đức Anh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Vovinam |
415 |
21 |
Mai Thị Kim Thùy |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
416 |
22 |
Huỳnh Khắc Nguyên |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
417 |
23 |
Nguyễn Hoàng Tấn |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
418 |
24 |
Mai Đình Chiến |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
419 |
25 |
Lê Phi Bảo |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
420 |
26 |
Lê Đức Duy |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
421 |
27 |
Nguyễn Quốc Cường |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
422 |
28 |
Nguyễn Thị Hoài Nương |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
423 |
29 |
Nguyễn Hoàng Dũ |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
424 |
30 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
425 |
31 |
Đỗ Lý Minh Toàn |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
426 |
32 |
Nguyễn Trường Thọ |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
427 |
33 |
Nguyễn Tứ Cường |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
428 |
34 |
Lâm Thị Lời |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
429 |
35 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
430 |
36 |
Vũ Duy Bảo |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Vovinam |
431 |
Tạ Đình Đức |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Vật |
|
432 |
Trần Văn Sơn |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Vật |
|
433 |
Trần Quang Mạnh |
Huấn luyện viên |
Phú Thọ |
Vật |
|
434 |
Tạ Ngọc Tân |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Vật |
|
435 |
Nguyễn Văn Chúc |
Huấn luyện viên |
Quân Đội |
Vật |
|
436 |
Phạm Đức Khang |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Vật |
|
437 |
Nguyễn Thế Anh |
Huấn luyện viên |
Quân Đội |
Vật |
|
438 |
Phùng Khắc Huy |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
|
439 |
Nguyễn Xuân Định |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
|
440 |
10 |
Ngô Thế Sao |
Vận động viên |
Quân Đội |
Vật |
441 |
11 |
Cấn Tất Dự |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
442 |
12 |
Trần Văn Trường Vũ |
Vận động viên |
Quân Đội |
Vật |
443 |
13 |
Ngô Văn Lâm |
Vận động viên |
Quân Đội |
Vật |
444 |
14 |
Nguyễn Thị Xuân |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
445 |
15 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Vận động viên |
Thừa thiên Huế |
Vật |
446 |
16 |
Trần Ánh Tuyết |
Vận động viên |
Nam Định |
Vật |
447 |
17 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Vận động viên |
Thừa thiên Huế |
Vật |
448 |
18 |
Lại Diệu Thương |
Vận động viên |
Quân Đội |
Vật |
449 |
19 |
Đặng Thị Linh |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Vật |
450 |
20 |
Nguyễn Đình Huy |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
451 |
21 |
Bùi Tiến Hải |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
452 |
22 |
Bùi Mạnh Hùng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
453 |
23 |
Nguyễn Công Mạnh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Vật |
454 |
24 |
Nguyễn Bá Sơn |
Vận động viên |
Hà Nội |
Vật |
455 |
25 |
Nghiêm Đình Hiếu |
Vận động viên |
Quân Đội |
Vật |
456 |
Vũ Đức Thịnh |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Boxing |
|
457 |
Erkaev Bakhodir Turgunovich |
Chuyên gia |
Uzbekistan |
Boxing |
|
458 |
Nguyễn Anh Dũng |
Huấn luyện viên |
Bắc Ninh |
Boxing |
|
459 |
Phạm Thanh Hải |
Huấn luyện viên |
Cần Thơ |
Boxing |
|
460 |
Nguyễn Như Cường |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Boxing |
|
461 |
Nguyễn Thị Tâm |
Vận động viên |
Hà Nội |
Boxing |
|
462 |
Hà Thị Linh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Boxing |
|
463 |
Nguyễn Thị Phương Hoài |
Vận động viên |
Bình Dương |
Boxing |
|
464 |
Nguyễn Linh Phụng |
Vận động viên |
Quân Đội |
Boxing |
|
465 |
10 |
Trần Văn An |
Vận động viên |
Hà Nội |
Boxing |
466 |
11 |
Nguyễn Văn Đương |
Vận động viên |
Bắc Ninh |
Boxing |
467 |
12 |
Vũ Thành Đạt |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Boxing |
468 |
13 |
Trần Đức Thọ |
Vận động viên |
Quân Đội |
Boxing |
469 |
14 |
Bùi Phước Tùng |
Vận động viên |
Quân Đội |
Boxing |
470 |
15 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Vận động viên |
Bắc Ninh |
Boxing |
471 |
16 |
Đoàn Ngọc Minh Hiếu |
Vận động viên |
Quân Đội |
Boxing |
472 |
Nguyễn Thu Phương |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 7, hệ số 4,32 |
Triathlon |
|
473 |
Phạm Thúy Vi |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Triathlon |
|
474 |
Cao Ngọc Hà |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Triathlon |
|
475 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Huấn luyện viên |
Trường ĐH TDTT Tp.HCM |
Triathlon |
|
476 |
Lê Văn Động |
Huấn luyện viên |
Cần Thơ |
Triathlon |
|
477 |
Phạm Tiến Sản |
Vận động viên |
Bắc Giang |
Triathlon |
|
478 |
Hà Văn Nhật |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Triathlon |
|
479 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Vận động viên |
Khánh Hòa |
Triathlon |
|
480 |
Nguyễn Thị Phương Trinh |
Vận động viên |
Hậu Giang |
Triathlon |
|
481 |
10 |
Lâm Quang Nhật |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Triathlon |
482 |
11 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Triathlon |
483 |
12 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Triathlon |
484 |
13 |
Hoàng Văn Hải |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Triathlon |
485 |
14 |
Vũ Đình Duân |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Triathlon |
486 |
15 |
Nguyễn Hoàng Dung |
Vận động viên |
Hậu Giang |
Triathlon |
487 |
Lê Thanh Huyền |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Bơi |
|
488 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
HLV Trưởng |
TT HLTTQG Cần Thơ |
Bơi |
|
489 |
Ngô Minh Nhanh |
Huấn luyện viên |
Cần Thơ |
Bơi |
|
490 |
Võ Thái Nguyên |
Huấn luyện viên |
An Giang |
Bơi |
|
491 |
Phạm Việt Nam |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bơi |
|
492 |
Nguyễn Đăng Hà |
Huấn luyện viên |
TT HLTTQG Đà Nẵng |
Bơi |
493 |
Châu Bá Anh Tư |
Huấn luyện viên |
Đà Nẵng |
Bơi |
|
494 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Vận động viên |
Quảng Bình |
Bơi |
|
495 |
Phạm Thanh Bảo |
Vận động viên |
Bến Tre |
Bơi |
|
496 |
10 |
Trần Hưng Nguyên |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bơi |
497 |
11 |
Lê Thành Được |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bơi |
498 |
12 |
Hồ Nguyễn Duy Khoa |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bơi |
499 |
13 |
Mai Trần Tuấn Anh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bơi |
500 |
14 |
Cao Văn Dũng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bơi |
501 |
15 |
Đỗ Ngọc Vinh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bơi |
502 |
16 |
Võ Thị Mỹ Tiên |
Vận động viên |
Long An |
Bơi |
503 |
17 |
Lương Jérémie Loic Nino |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bơi |
504 |
18 |
Nguyễn Quang Thuấn |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bơi |
505 |
19 |
Nguyễn Thúy Hiền |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bơi |
506 |
20 |
Lê Trọng Phúc |
Vận động viên |
An Giang |
Bơi |
507 |
21 |
Lê Quỳnh Như |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Bơi |
508 |
22 |
Hoàng Quý Phước |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Bơi |
509 |
23 |
Nguyễn Hữu Kim Sơn |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Bơi |
510 |
24 |
Nguyễn Viết Tường |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Bơi |
511 |
25 |
Ngô Đình Chuyền |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
Bơi |
512 |
26 |
Nguyễn Hoàng Khang |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Bơi |
513 |
27 |
Phạm Thị Vân |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Bơi |
514 |
28 |
Lê Thu Thủy |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Bơi |
515 |
Trương Ngọc Lan |
Lãnh đội |
HH Thể thao dưới nước VN |
Nhảy cầu |
|
516 |
Trương Anh Tài |
HLV Trưởng |
Hà Nội |
Nhảy cầu |
|
517 |
Đào Quốc Bình |
Huấn luyện viên |
Hải Phòng |
Nhảy cầu |
|
518 |
Hoàng Thanh Trà |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Nhảy cầu |
|
519 |
Ngô Phương Mai |
Vận động viên |
Hà Nội |
Nhảy cầu |
|
520 |
Nguyễn Tùng Dương |
Vận động viên |
Hải Phòng |
Nhảy cầu |
|
521 |
Đặng Hoàng Tú |
Vận động viên |
Hà Nội |
Nhảy cầu |
|
522 |
Đinh Anh Tuấn |
Vận động viên |
Hà Nội |
Nhảy cầu |
|
523 |
Bùi Thị Hồng Giang |
Vận động viên |
Hà Nội |
Nhảy cầu |
|
524 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 4, hệ số 3,33 |
Lặn |
|
525 |
Hoàng Quốc Bình |
HLV Trưởng |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lặn |
|
526 |
Phạm Tuấn Anh |
Huấn luyện viên |
Thanh Hóa |
Lặn |
|
527 |
Hoàng Ngọc Vũ |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Lặn |
|
528 |
Trần Văn Quý |
Huấn luyện viên |
Đồng Nai |
Lặn |
|
529 |
Đặng Thị Vương |
Vận động viên |
Hà Nội |
Lặn |
530 |
Trần Phương Nhi |
Vận động viên |
Hà Nội |
Lặn |
|
531 |
Lê Đặng Đức Việt |
Vận động viên |
Hà Nội |
Lặn |
|
532 |
Nguyễn Trần San San |
Vận động viên |
Hà Nội |
Lặn |
|
533 |
10 |
Nguyễn Thành Lộc |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lặn |
534 |
11 |
Đỗ Đình Toàn |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lặn |
535 |
12 |
Nguyễn Khang Dũng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lặn |
536 |
13 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lặn |
537 |
14 |
Nguyễn Thị Hằng |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Lặn |
538 |
15 |
Nguyễn Hoài Thương |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Lặn |
539 |
16 |
Nguyễn Trọng Dũng |
Vận động viên |
Nghệ An |
Lặn |
540 |
17 |
Kim Anh Kiệt |
Vận động viên |
Quân Đội |
Lặn |
541 |
18 |
Đặng Đức Mạnh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Lặn |
542 |
19 |
Cao Thị Duyên |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Lặn |
543 |
20 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vận động viên |
Nam Định |
Lặn |
544 |
21 |
Phạm Thị Hồng Diệp |
Vận động viên |
Thái Bình |
Lặn |
545 |
22 |
Vũ Đặng Nhật Nam |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Lặn |
546 |
23 |
Nguyễn Lê Truyền Đạt |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Lặn |
547 |
24 |
Phạm Thị Thu |
Vận động viên |
Hải Dương |
Lặn |
548 |
25 |
Lê Thị Thanh Vân |
Vận động viên |
Hải Dương |
Lặn |
549 |
26 |
Vũ Văn Bắc |
Vận động viên |
Phú Thọ |
Lặn |
550 |
Nguyễn Huy Hùng |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Cử tạ |
|
551 |
Daniela Samuilova Kerkelova |
Chuyên gia |
Bulgaria |
Cử tạ |
|
552 |
Lưu Văn Thắng |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Cử tạ |
|
553 |
Dương Thị Bích Tuyền |
Huấn luyện viên |
Cần Thơ |
Cử tạ |
|
554 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Cử tạ |
|
555 |
Vũ Thị Vân |
Huấn luyện viên |
Hải Phòng |
Cử tạ |
|
556 |
Huỳnh Hữu Chí |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cử tạ |
|
557 |
Trần Thị Mỹ Dung |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cử tạ |
|
558 |
Nguyễn Trần Anh Tuấn |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cử tạ |
|
559 |
10 |
Phasiro |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cử tạ |
560 |
11 |
Trần Minh Trí |
Vận động viên |
An Giang |
Cử tạ |
561 |
12 |
Nguyễn Quốc Toàn |
Vận động viên |
Bạc Liêu |
Cử tạ |
562 |
13 |
Đinh Thị Thu Uyên |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Cử tạ |
563 |
14 |
Lại Gia Thành |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cử tạ |
564 |
15 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cử tạ |
565 |
16 |
Bùi Kỹ Sư |
Vận động viên |
Bắc Ninh |
Cử tạ |
566 |
17 |
Trần Đình Thắng |
Vận động viên |
Hải Dương |
Cử tạ |
567 |
18 |
Lâm Thị Mỹ Lê |
Vận động viên |
Tiền Giang |
Cử tạ |
568 |
19 |
Hoàng Thị Duyên |
Vận động viên |
Lào Cai |
Cử tạ |
569 |
Phan Anh Tuấn |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 9, hệ số 4,98 |
Bóng bàn |
|
570 |
Yu, Zhiguo |
Chuyên gia |
Trung Quốc |
Bóng bàn |
|
571 |
Lê Huy |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Bóng bàn |
|
572 |
Vũ Văn Trung |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Bóng bàn |
|
573 |
Đinh Quang Linh |
Huấn luyện viên |
Quân Đội |
Bóng bàn |
|
574 |
Vũ Đình Tuấn |
Huấn luyện viên |
TT HLTTQG Hà Nội |
Bóng bàn |
|
575 |
Nguyễn Anh Tú |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bóng bàn |
|
576 |
Nguyễn Đức Tuân |
Vận động viên |
Hải Dương |
Bóng bàn |
|
577 |
Đoàn Bá Tuấn Anh |
Vận động viên |
Hải Dương |
Bóng bàn |
|
578 |
10 |
Đinh Anh Hoàng |
Vận động viên |
Hà Nội T&T |
Bóng bàn |
579 |
11 |
Lê Đình Đức |
Vận động viên |
Hà Nội T&T |
Bóng bàn |
580 |
12 |
Nguyễn Thị Nga |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bóng bàn |
581 |
13 |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng bàn |
582 |
14 |
Trần Mai Ngọc |
Vận động viên |
Hà Nội T&T |
Bóng bàn |
583 |
15 |
Bùi Ngọc Lan |
Vận động viên |
Hải Dương |
Bóng bàn |
584 |
16 |
Nguyễn Hạnh Ngân |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bóng bàn |
585 |
Khoa Trung Kiên |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 8, hệ số 4,65 |
Cầu lông |
|
586 |
Chu Việt Bắc |
Huấn luyện viên |
Bắc Giang |
Cầu lông |
|
587 |
Ngô Trung Dũng |
Huấn luyện viên |
Đại học TDTT Bắc Ninh |
Cầu lông |
|
588 |
Nguyễn Hải Đăng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cầu lông |
|
589 |
Nguyễn Đình Hoàng |
Vận động viên |
Lâm Đồng |
Cầu lông |
|
590 |
Trần Đình Mạnh |
Vận động viên |
Lâm Đồng |
Cầu lông |
|
591 |
Lê Đức Phát |
Vận động viên |
Quân Đội |
Cầu lông |
|
592 |
Nguyễn Tiến Tuấn |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu lông |
|
593 |
Phạm Văn Hải |
Vận động viên |
Bắc Giang |
Cầu lông |
|
594 |
10 |
Nguyễn Xuân Hưng |
Vận động viên |
Lâm Đồng |
Cầu lông |
595 |
11 |
Vũ Thị Anh Thư |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cầu lông |
596 |
12 |
Đinh Thị Phương Hồng |
Vận động viên |
Thái Bình |
Cầu lông |
597 |
13 |
Trần Thị Phương Thuý |
Vận động viên |
Bắc Giang |
Cầu lông |
598 |
14 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Cầu lông |
599 |
15 |
Vũ Thị Trang |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cầu lông |
600 |
16 |
Phạm Thị Khánh |
Vận động viên |
Thái Bình |
Cầu lông |
601 |
17 |
Thân Vân Anh |
Vận động viên |
Bắc Giang |
Cầu lông |
602 |
Phạm Ngọc Sơn |
Lãnh đội |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng chuyền bãi biển |
|
603 |
Phạm Bá Chung |
HLV Trưởng |
Quân Đội |
Bóng chuyền bãi biển nữ |
604 |
Nguyễn Lê Thị Tường Vy |
Vận động viên |
Sanvinet Khánh Hòa |
Bóng chuyền bãi biển nữ |
|
605 |
Nguyễn Thị Thanh Trâm |
Vận động viên |
Sanvinet Khánh Hòa |
Bóng chuyền bãi biển nữ |
|
606 |
Châu Ngọc Lan |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Bóng chuyền bãi biển nữ |
|
607 |
Đinh Thị Mỹ Ngà |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Bóng chuyền bãi biển nữ |
|
608 |
Nguyễn Trọng Quốc |
HLV Trưởng |
Sanvinet Khánh Hòa |
Bóng chuyền bãi biển nam |
|
609 |
Nguyễn Văn Nhã |
Vận động viên |
Sanvinet Khánh Hòa |
Bóng chuyền bãi biển nam |
|
610 |
Nguyễn Văn Thành Thuyên |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bóng chuyền bãi biển nam |
|
611 |
10 |
Danh Qui Suất |
Vận động viên |
Sanvinet Khánh Hòa |
Bóng chuyền bãi biển nam |
612 |
11 |
Trần Quang Vũ |
Vận động viên |
Sanvinet Khánh Hòa |
Bóng chuyền bãi biển nam |
613 |
Lê Trí Trường |
Lãnh đội |
Liên đoàn Bóng chuyền VN |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
614 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
HLV Trưởng |
Than Quảng Ninh |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
615 |
Nguyễn Trọng Linh |
HLV phó |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
616 |
Tạ Đức Hiếu |
HLV phó |
Vietinbank |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
617 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Vận động viên |
VTV Bình điền Long An |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
618 |
Nguyễn Khánh Đang |
Vận động viên |
VTV Bình điền Long An |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
619 |
Đoàn Thị Lâm Oanh |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
620 |
Hoàng Thị Kiều Trinh |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
621 |
Phạm Thị Nguyệt Anh |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
|
622 |
10 |
Trần Thị Bích Thủy |
Vận động viên |
Hoá chất Đức Giang Hà Nội |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
623 |
11 |
Lê Thị Thanh Liên |
Vận động viên |
Hoá chất Đức Giang Hà Nội |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
624 |
12 |
Lý Thị Luyến |
Vận động viên |
Hoá chất Đức Giang Hà Nội |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
625 |
13 |
Nguyễn Thị Trinh |
Vận động viên |
Ninh Bình Liên Việt Post Bank |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
626 |
14 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
Vận động viên |
Ninh Bình Liên Việt Post Bank |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
627 |
15 |
Võ Thị Kim Thoa |
Vận động viên |
VTV Bình điền Long An |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
628 |
16 |
Vi Thị Như Quỳnh |
Vận động viên |
Than Quảng Ninh |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
629 |
17 |
Đoàn Thị Xuân |
Vận động viên |
Than Quảng Ninh |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
630 |
18 |
Đinh Thị Trà Giang |
Vận động viên |
Vietinbank |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
631 |
19 |
Đào Xuân Chung |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Bóng chuyền trong nhà nam |
632 |
20 |
Trần Đình Tiền |
HLV Trưởng |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nam |
633 |
21 |
Nguyễn Đình Lập |
Huấn luyện viên |
Ninh Bình |
Bóng chuyền trong nhà nam |
634 |
22 |
Phan Văn Nghiệp |
Huấn luyện viên |
Khánh Hòa |
Bóng chuyền trong nhà nam |
635 |
23 |
Đinh Văn Tú |
Vận động viên |
Khánh Hòa |
Bóng chuyền trong nhà nam |
636 |
24 |
Đinh Văn Duy |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nam |
637 |
25 |
Dương Văn Tiên |
Vận động viên |
Khánh Hòa |
Bóng chuyền trong nhà nam |
638 |
26 |
Quản Trọng Nghĩa |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Bóng chuyền trong nhà nam |
639 |
27 |
Nguyễn Ngọc Thuân |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nam |
640 |
28 |
Nguyễn Văn Nam |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nam |
641 |
29 |
Cù Văn Hoàn |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Bóng chuyền trong nhà nam |
642 |
30 |
Nguyễn Thanh Hải |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Bóng chuyền trong nhà nam |
643 |
31 |
Vũ Ngọc Hoàng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bóng chuyền trong nhà nam |
644 |
32 |
Nguyễn Duy Tuyến |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nam |
645 |
33 |
Phạm Văn Hiệp |
Vận động viên |
Quân đội |
Bóng chuyền trong nhà nam |
646 |
34 |
Từ Thanh Thuận |
Vận động viên |
Khánh Hòa |
Bóng chuyền trong nhà nam |
647 |
35 |
Huỳnh Trung Trực |
Vận động viên |
Khánh Hòa |
Bóng chuyền trong nhà nam |
648 |
36 |
Trịnh Duy Phúc |
Vận động viên |
Ninh Bình |
Bóng chuyền trong nhà nam |
649 |
Nguyễn Thái Dương |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Golf |
|
650 |
Phạm Minh Đức |
Huấn luyện viên |
Hiệp hội Golf Việt Nam |
Golf |
|
651 |
Nguyễn Anh Minh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Golf |
|
652 |
Đoàn Uy |
Vận động viên |
Hà Nội |
Golf |
|
653 |
Nguyễn Đặng Minh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Golf |
|
654 |
Lê Khánh Hưng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Golf |
|
655 |
Đoàn Xuân Khuê Minh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Golf |
|
656 |
Lê Chúc An |
Vận động viên |
Hà Nội |
Golf |
|
657 |
Thân Bảo Nghi |
Vận động viên |
Hiệp hội Golf Việt Nam |
Golf |
|
658 |
Đinh Đức Mạnh |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
|
659 |
John Todd Purves |
HLV Trưởng |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 |
|
660 |
Phan Thanh Cảnh |
Huấn luyện viên |
Trường ĐH TDTT Tp.HCM |
Bóng rổ 5×5 |
|
661 |
Hoàng Thế Vinh |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Bóng rổ 5×5 |
|
662 |
Trần Đăng Khoa |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
|
663 |
Đinh Thanh Tâm |
Vận động viên |
CLB Hanoi Buffaloes |
Bóng rổ 5×5 |
|
664 |
Huỳnh Vĩnh Quang |
Vận động viên |
Sóc Trăng |
Bóng rổ 5×5 |
|
665 |
Võ Kim Bản |
Vận động viên |
Sóc Trăng |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
|
666 |
Nguyễn Huỳnh Phú Vinh |
Vận động viên |
Sóc Trăng |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
|
667 |
10 |
Nguyễn Minh Tôn |
Vận động viên |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 |
668 |
11 |
Corey Vincent Cilia |
Vận động viên |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 |
669 |
12 |
Dư Minh An |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 |
670 |
13 |
Lê Hiếu Thành |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 |
671 |
14 |
Young Duong Justin |
Vận động viên |
CLB Thang Long Warriors |
Bóng rổ 3×3 |
672 |
15 |
Đặng Thái Hưng |
Vận động viên |
CLB Thang Long Warriors |
Bóng rổ 5×5 |
673 |
16 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bóng rổ 5×5 |
674 |
17 |
Nguyễn Tiến Dương |
Vận động viên |
Quân Đội |
Bóng rổ 5×5 |
675 |
18 |
Đỗ Thị Nguyệt Nga |
Lãnh đội |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
676 |
19 |
Michael David Olson |
HLV Trưởng |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 |
677 |
20 |
Trát Thị Nguyệt Nga |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
678 |
21 |
Nguyễn Horace Phúc Tâm |
Huấn luyện viên |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 |
679 |
22 |
Trương Thảo My |
Vận động viên |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
680 |
23 |
Trương Thảo Vy |
Vận động viên |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
681 |
24 |
Huỳnh Thị Ngoan |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
682 |
25 |
Nguyễn Thị Tiểu Duy |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 và 3×3 |
683 |
26 |
Bùi Kim Nhạn |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 |
684 |
27 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 |
685 |
28 |
Mailee Cara Jones |
Vận động viên |
LĐ Bóng rổ Việt Nam |
Bóng rổ 5×5 |
686 |
29 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Bóng rổ 5×5 |
687 |
30 |
Trần Thị Yến Vân |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Bóng rổ 5×5 |
688 |
31 |
Võ Thị Ngọc Hậu |
Vận động viên |
TP. Hồ Chí Minh |
Bóng rổ 5×5 |
689 |
32 |
Đặng Thị Thúy Hằng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bóng rổ 5×5 |
690 |
33 |
Bùi Thu Hằng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Bóng rổ 5×5 |
691 |
34 |
Lê Trần Minh Nghĩa |
HLV Trưởng |
Trường ĐH Tôn Đức Thắng |
Bóng rổ 3×3 |
692 |
35 |
Bùi Thái Hà |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Bóng rổ 3×3 |
693 |
36 |
David John Grice |
HLV Trưởng |
CLB Saigon Heat |
Bóng rổ 3×3 |
694 |
Ivan Miranda David Chang |
Chuyên gia |
Peru |
Quần vợt |
|
695 |
Trần Quốc Phong |
Huấn luyện viên |
CLB Hải Đăng |
Quần vợt |
|
696 |
Trương Quốc Bảo |
Huấn luyện viên |
Quân đội |
Quần vợt |
|
697 |
Lý Hoàng Nam |
Vận động viên |
CLB Hải Đăng Tây Ninh |
Quần vợt |
|
698 |
Nguyễn Văn Phương |
Vận động viên |
Quân đội |
Quần vợt |
|
699 |
Phạm Minh Tuấn |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Quần vợt |
|
700 |
Nguyễn Đắc Tiến |
Vận động viên |
Hà Nội |
Quần vợt |
|
701 |
Trịnh Linh Giang |
Vận động viên |
CLB Hải Đăng Tây Ninh |
Quần vợt |
|
702 |
Phan Diễm Quỳnh |
Vận động viên |
Bình Dương |
Quần vợt |
|
703 |
10 |
Savanna Lý Nguyễn |
Vận động viên |
Quân đội |
Quần vợt |
704 |
11 |
Sĩ Bội Ngọc |
Vận động viên |
Quân đội |
Quần vợt |
705 |
12 |
Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Quần vợt |
706 |
Lê Thanh Sơn |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Cầu mây |
|
707 |
Trần Thị Vui |
HLV Trưởng |
LĐ Cầu mây Việt Nam |
Cầu mây |
|
708 |
Hoàng Thị Thái Xuân |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
|
709 |
Nguyễn Thị My |
Vận động viên |
Nghệ An |
Cầu mây |
|
710 |
Trần Thị Ngọc Yến |
Vận động viên |
Đồng Tháp |
Cầu mây |
|
711 |
Nguyễn Thị Yến |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
|
712 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Cầu mây |
|
713 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
|
714 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
|
715 |
10 |
Hoàng Đức Lương |
HLV Trưởng |
Hà Nội |
Cầu mây |
716 |
11 |
Dương Hoài Tâm |
Huấn luyện viên |
Sóc Trăng |
Cầu mây |
717 |
12 |
Đầu Văn Hoàng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
718 |
13 |
Nguyễn Hoàng Lân |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
719 |
14 |
Vương Minh Châu |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
720 |
15 |
Nguyễn Văn Lý |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cầu mây |
721 |
16 |
Huỳnh Ngọc Sang |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Cầu mây |
722 |
17 |
Ngô Thanh Long |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Cầu mây |
723 |
18 |
Tăng Minh Khoa |
Vận động viên |
Sóc Trăng |
Cầu mây |
724 |
19 |
Nguyễn Huy Quyền |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Cầu mây |
725 |
20 |
Hà Huy Mạnh |
Vận động viên |
Yên Bái |
Cầu mây |
726 |
Đoàn Tuấn Anh |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Petanque và Billiard Sports |
|
727 |
Đặng Xuân Vui |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Petanque |
|
728 |
Lâm Khải Vinh |
Huấn luyện viên |
Quân Đội |
Petanque |
|
729 |
Vũ Khang Duy |
Huấn luyện viên |
Bình Dương |
Petanque |
|
730 |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên |
Vận động viên |
Đồng Tháp |
Petanque |
|
731 |
Trần Lê Lan Anh |
Vận động viên |
Hậu Giang |
Petanque |
|
732 |
Thái Thị Hồng Thoa |
Vận động viên |
Hậu Giang |
Petanque |
|
733 |
Thạch Thị Ánh Lan |
Vận động viên |
Trà Vinh |
Petanque |
|
734 |
Thạch Pha NaRa |
Vận động viên |
Trà Vinh |
Petanque |
|
735 |
10 |
Kim Thị Thu Thảo |
Vận động viên |
Trà Vinh |
Petanque |
736 |
11 |
Nguyễn Thị Thi |
Vận động viên |
Hà Nội |
Petanque |
737 |
12 |
Nguyễn Thị Lan |
Vận động viên |
Hà Nội |
Petanque |
738 |
13 |
Trịnh Thị Kim Thanh |
Vận động viên |
Bình Dương |
Petanque |
739 |
14 |
Trần Thị Diễm Trang |
Vận động viên |
Bình Dương |
Petanque |
740 |
15 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Vận động viên |
Quân Đội |
Petanque |
741 |
16 |
Thạch Thị Ngọc Diễm |
Vận động viên |
Sóc Trăng |
Petanque |
742 |
17 |
Lý Ngọc Tài |
Vận động viên |
Quân Đội |
Petanque |
743 |
18 |
Ngô Ron |
Vận động viên |
Quân Đội |
Petanque |
744 |
19 |
Võ Minh Luân |
Vận động viên |
Quân Đội |
Petanque |
745 |
20 |
Huỳnh Phước Nguyên |
Vận động viên |
Quân Đội |
Petanque |
746 |
21 |
Thạch Tuấn Thanh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Petanque |
747 |
22 |
Nguyễn Đình Tân |
Vận động viên |
Hà Nội |
Petanque |
748 |
23 |
Nguyễn Văn Dũng |
Vận động viên |
Hà Nội |
Petanque |
749 |
24 |
Thạch Anh Khoa |
Vận động viên |
Sóc Trăng |
Petanque |
750 |
25 |
Nguyễn Văn Hào Em |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Petanque |
751 |
26 |
Huỳnh Thiên Ân |
Vận động viên |
Vĩnh Long |
Petanque |
752 |
27 |
Danh Sà Phanl |
Vận động viên |
Bạc Liêu |
Petanque |
753 |
28 |
Huỳnh Công Tâm |
Vận động viên |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Petanque |
754 |
Nguyễn Việt Hòa |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Billiard Sports |
|
755 |
Nguyễn Thanh Nam |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Billiard Sports |
|
756 |
Nguyễn Đức Anh Chiến |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Billiard Sports |
|
757 |
Nguyễn Trần Thanh Tự |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Billiard Sports |
|
758 |
Kiều Thiên Khôi |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Billiard Sports |
|
759 |
Phạm Hoài Nguyên |
Vận động viên |
Hà Nội |
Billiard Sports |
760 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Vận động viên |
Hà Nội |
Billiard Sports |
|
761 |
Tạ Văn Linh |
Vận động viên |
Hà Nội |
Billiard Sports |
|
762 |
Lường Đức Thiện |
Vận động viên |
Hà Nội |
Billiard Sports |
|
763 |
10 |
Nguyễn Trung Kiên |
Vận động viên |
Hà Nội |
Billiard Sports |
764 |
11 |
Nguyễn Thanh Bình |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Billiard Sports |
765 |
12 |
Lê Thị Ngọc Huệ |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Billiard Sports |
766 |
13 |
Phùng Kiện Tường |
Vận động viên |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Billiard Sports |
767 |
14 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Billiard Sports |
768 |
Nguyễn Minh Thắng |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
769 |
Giáp Xuân Định |
Huấn luyện viên |
Bắc Giang |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
770 |
Phùng Nguyên Tường Minh |
Huấn luyện viên |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
771 |
Trần Thị Kim Loan |
Huấn luyện viên |
Hải Phòng |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
772 |
Tôn Nữ Hồng Ân |
Vận động viên |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
773 |
Phạm Thanh Phương Thảo |
Vận động viên |
Hải Phòng |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
774 |
Đoàn Thị Hồng Nhung |
Vận động viên |
Hải Phòng |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
775 |
Vũ Thị Diệu Uyên |
Vận động viên |
Kiên Giang |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
776 |
Phan Trọng Bình |
Vận động viên |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Cờ Ouk Chaktrang |
|
777 |
10 |
Nguyễn Quang Trung |
Vận động viên |
Bắc Giang |
Cờ Ouk Chaktrang |
778 |
11 |
Hoàng Nam Thắng |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Cờ Ouk Chaktrang |
779 |
12 |
Dương Thế Anh |
Vận động viên |
Quân Đội |
Cờ Ouk Chaktrang |
780 |
13 |
Trần Quốc Dũng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cờ Ouk Chaktrang |
781 |
14 |
Võ Thành Ninh |
Vận động viên |
Kiên Giang |
Cờ Ouk Chaktrang |
782 |
15 |
Bảo Khoa |
Vận động viên |
Kiên Giang |
Cờ Ouk Chaktrang |
783 |
Tô Quốc Khanh |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 9, hệ số 4,98 |
Cờ tướng |
|
784 |
Võ Minh Nhất |
HLV Trưởng |
Bình Phước |
Cờ tướng |
|
785 |
Đinh Trí Diễm Lộc |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cờ tướng |
|
786 |
Phan Phúc Trường |
Huấn luyện viên |
Bình Phước |
Cờ tướng |
|
787 |
Lại Lý Huynh |
Vận động viên |
Bình Dương |
Cờ tướng |
|
788 |
Nguyễn Thành Bảo |
Vận động viên |
Bình Phước |
Cờ tướng |
|
789 |
Nguyễn Quang Nhật |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
Cờ tướng |
|
790 |
Đặng Cửu Tùng Lân |
Vận động viên |
Bình Phước |
Cờ tướng |
|
791 |
Hà Văn Tiến |
Vận động viên |
Bình Phước |
Cờ tướng |
|
792 |
10 |
Chu Tuấn Hải |
Vận động viên |
Bình Phước |
Cờ tướng |
793 |
11 |
Đàm Thị Thuỳ Dung |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Cờ tướng |
794 |
12 |
Lê Thị Kim Loan |
Vận động viên |
Hà Nội |
Cờ tướng |
795 |
Nguyễn Hải Đường |
Lãnh đội |
LĐ Đua thuyền Việt Nam |
Sailing |
|
796 |
Shim Lee Seop |
Chuyên gia |
Hàn Quốc |
Sailing |
797 |
Đặng Quyết Thắng |
Huấn luyện viên |
Đà Nẵng |
Sailing |
|
798 |
Nguyễn Văn Là |
Huấn luyện viên |
TTHL TTQG Đà Nẵng |
Sailing |
|
799 |
Tạ Bá Trọng |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Sailing |
|
800 |
Phạm Văn Mách |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Sailing |
|
801 |
Bùi Tuấn Anh |
Vận động viên |
Hải Phòng |
Sailing |
|
802 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Sailing |
|
803 |
Bùi Nguyễn Lệ Hằng |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Sailing |
|
804 |
Dương Thị Hồng Hạnh |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao Công chức loại A1, ngạch chuyên viên, mã ngạch 01.003, bậc 4, hệ số 3,33 |
Thuyền Truyền thống |
|
805 |
Cấn Anh Tuấn |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Thuyền Truyền thống |
|
806 |
Lưu Văn Hoàn |
Huấn luyện viên |
Vĩnh Phúc |
Thuyền Truyền thống |
|
807 |
Đặng Văn Thăng |
HLV kiêm VĐV |
Thái Nguyên |
Thuyền Truyền thống |
|
808 |
Đinh Văn Anh |
HLV kiêm VĐV |
Đà Nẵng |
Thuyền Truyền thống |
|
809 |
Huỳnh Tấn Bình |
HLV kiêm VĐV |
Bạc Liêu |
Thuyền Truyền thống |
|
810 |
Phan Thị Lĩnh |
HLV kiêm VĐV |
Hải Dương |
Thuyền Truyền thống |
|
811 |
Trần Văn Long |
HLV kiêm VĐV |
Đà Nẵng |
Thuyền Truyền thống |
|
812 |
Nguyễn Thị Hương |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
Thuyền Truyền thống |
|
813 |
10 |
Nguyễn Hồng Thái |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Thuyền Truyền thống |
814 |
11 |
Diệp Thị Hương |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
Thuyền Truyền thống |
815 |
12 |
Bùi Thị Yến |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
Thuyền Truyền thống |
816 |
13 |
Ma Thị Thương |
Vận động viên |
Hà Nội |
Thuyền Truyền thống |
817 |
14 |
Nguyễn Thị Hải Ánh |
Vận động viên |
Vĩnh Phúc |
Thuyền Truyền thống |
818 |
15 |
Lê Thị Lan Anh |
Vận động viên |
Thái Nguyên |
Thuyền Truyền thống |
819 |
16 |
Hồ Thị Ne |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Thuyền Truyền thống |
820 |
17 |
Phạm Hồng Quân |
Vận động viên |
Hải Dương |
Thuyền Truyền thống |
821 |
18 |
Hiên Năm |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Thuyền Truyền thống |
822 |
19 |
Nguyễn Văn Viết |
Vận động viên |
Hải Dương |
Thuyền Truyền thống |
823 |
20 |
Trương Xuân Nguyên |
Vận động viên |
Quảng Bình |
Thuyền Truyền thống |
824 |
21 |
Trần Tường Khang |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Thuyền Truyền thống |
825 |
22 |
Phạm Lương Tú |
Vận động viên |
Hà Nội |
Thuyền Truyền thống |
826 |
23 |
Nguyễn Văn Cường |
Vận động viên |
Hải Dương |
Thuyền Truyền thống |
827 |
24 |
Tạ Minh Đác Uynh |
Vận động viên |
Bạc Liêu |
Thuyền Truyền thống |
828 |
25 |
Châu Đại Dương |
Vận động viên |
Hải Dương |
Thuyền Truyền thống |
829 |
26 |
Trần Thanh Cường |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Thuyền Truyền thống |
830 |
27 |
Vũ Đình Linh |
Vận động viên |
Hải Dương |
Thuyền Truyền thống |
831 |
28 |
Hoàng Văn Vương |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thuyền Truyền thống |
832 |
29 |
Nguyễn Minh Hậu |
Vận động viên |
Bình Thuận |
Thuyền Truyền thống |
833 |
30 |
Võ Hùng Thái |
Vận động viên |
Bình Thuận |
Thuyền Truyền thống |
834 |
31 |
Nguyễn Xuân Sang |
Vận động viên |
Quảng Nam |
Thuyền Truyền thống |
835 |
Lưu Trọng Tuấn |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Kun Bokator |
|
836 |
Chhun Sok |
Chuyên gia |
Campuchia |
Kun Bokator |
|
837 |
Lê Công Bút |
Huấn luyện viên |
Bình Định |
Kun Bokator |
|
838 |
Phạm Hữu Châu |
Huấn luyện viên |
Thanh Hóa |
Kun Bokator |
|
839 |
Lê Văn Năm |
Huấn luyện viên |
Công an nhân dân |
Kun Bokator |
|
840 |
Nguyễn Quang Luân |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Kun Bokator |
|
841 |
Hoàng Phúc Thuận |
Vận động viên |
Nam Định |
Kun Bokator |
|
842 |
Đặng Văn Thắng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Bokator |
|
843 |
Huỳnh Văn Cường |
Vận động viên |
Đà Nẵng |
Kun Bokator |
|
844 |
10 |
Ngô Đức Mạnh |
Vận động viên |
Công an nhân dân |
Kun Bokator |
845 |
11 |
Phạm Thị Phượng |
Vận động viên |
Đồng Nai |
Kun Bokator |
846 |
12 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
Vận động viên |
Bình Định |
Kun Bokator |
847 |
13 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Vận động viên |
An Giang |
Kun Bokator |
848 |
14 |
Trần Võ Song Thương |
Vận động viên |
Bình Định |
Kun Bokator |
849 |
Lưu Quang Điện Biên |
Lãnh đội |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nữ |
|
850 |
Mai Đức Chung |
HLV Trưởng |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nữ |
|
851 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Bóng đá nữ |
|
852 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng đá nữ |
|
853 |
Đoàn Thị Kim Chi |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng đá nữ |
|
854 |
Đoàn Minh Hải |
Huấn luyện viên |
Than khoáng sản Việt Nam |
Bóng đá nữ |
|
855 |
Bùi Thị Hiền Lương |
Cán bộ đoàn |
Tổng cục Thể dục thể thao |
Bóng đá nữ |
|
856 |
Trần Thị Trinh |
Bác sĩ |
TT HLTTQG Hà Nội |
Bóng đá nữ |
|
857 |
Lương Thị Thúy |
Bác sĩ |
TT HLTTQG Hà Nội |
Bóng đá nữ |
|
877 |
10-29 |
20 vận động viên |
Vận động viên |
Bóng đá nữ |
|
878 |
Đoàn Anh Tuấn |
Lãnh đội |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nam |
|
879 |
Philippe Bernard Victor Troussier |
HLV Trưởng |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nam |
|
880 |
Moulay Lahsen Azzeggouarh Wallen |
Huấn luyện viên |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nam |
|
881 |
Ngô Tuấn Vinh |
Huấn luyện viên |
An Giang |
Bóng đá nam |
|
882 |
Nguyễn Việt Thắng |
Huấn luyện viên |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nam |
|
883 |
Nguyễn Thăng Long |
Huấn luyện viên |
Câu lạc bộ Viettel |
Bóng đá nam |
|
884 |
Ngô Việt Trung |
Huấn luyện viên |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nam |
|
885 |
Cedric Serge Christian Roger |
Huấn luyện viên |
LĐ Bóng đá Việt Nam |
Bóng đá nam |
|
886 |
Tuấn Nguyên Giáp |
Bác sĩ |
TT HLTTQG Hà Nội |
Bóng đá nam |
|
887 |
10 |
Lê Xuân An |
Bác sĩ |
TT HLTTQG Hà Nội |
Bóng đá nam |
888 |
11 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Bác sĩ |
TT HLTTQG Hà Nội |
Bóng đá nam |
908 |
12-31 |
20 vận động viên |
Vận động viên |
Bóng đá nam |
|
909 |
Đào Thùy Dương |
Lãnh đội |
Tổng cục Thể dục thể thao |
E-Sport |
|
910 |
Nguyễn Việt Thanh |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
|
911 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
912 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
E-Sport |
|
913 |
Huỳnh Trọng Thiên |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
|
914 |
Hoàng Việt |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
|
915 |
Quách Đăng Phi |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
|
916 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
E-Sport |
|
917 |
Lương Khánh Hoà |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
|
918 |
10 |
Phạm Thu Hằng |
Vận động viên |
Hà Tĩnh |
E-Sport |
919 |
11 |
Vũ Huyền Anh |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
920 |
12 |
Phan Thị Bích Ngọc |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
921 |
13 |
Nguyễn Thảo My |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
922 |
14 |
Nông Thị Ngọc Ánh |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
923 |
15 |
Lê Ngọc Tâm Nhi |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
924 |
16 |
Phạm Ngọc Trạng |
Vận động viên |
Phú Yên |
E-Sport |
925 |
17 |
Nguyễn Văn Tô Đô |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
926 |
18 |
Lâm Văn Đạt |
Vận động viên |
Sơn La |
E-Sport |
927 |
19 |
Nguyễn Đức Nam |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
928 |
20 |
Nguyễn Việt Anh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
929 |
21 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
930 |
22 |
Nguyễn Văn Hải |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
931 |
23 |
Đinh Dương Thành |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
932 |
24 |
Mạc Anh Hào |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
933 |
25 |
Vũ Hoàng Hưng |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
934 |
26 |
Phan Văn Đông |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
935 |
27 |
Ngô Đình Quang Anh |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
936 |
28 |
Bùi Xuân Trường |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
937 |
29 |
Nguyễn Quốc Cường |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
938 |
30 |
Hoàng Vĩ Quang |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
939 |
31 |
Lê Văn Quang |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
940 |
32 |
Nguyễn Đình Chiến |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
941 |
33 |
Nguyễn Nam |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
942 |
34 |
Nguyễn Văn Tiến |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
943 |
35 |
Phạm Huỳnh Toàn Quốc |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
944 |
36 |
Ngô Công Anh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
945 |
37 |
Nguyễn Trung Tín |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
946 |
38 |
Nguyễn Nhất Thống |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
947 |
39 |
Hoàng Trung Đức |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
948 |
40 |
Trần Hồng Phúc |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
949 |
41 |
Bùi Minh Mạnh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
950 |
42 |
Hoàng Tiến Nhật |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
951 |
43 |
Hồ Trung Hậu |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
952 |
44 |
Trần Gia Huy |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
953 |
45 |
Nguyễn Trung Đức |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
954 |
46 |
Đặng Nhật Tân |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
955 |
47 |
Mai Thanh Phong |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
956 |
48 |
Bùi Đình Văn |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
957 |
49 |
Đàm Việt Hưng |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
958 |
50 |
Lê Văn Sơn |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
959 |
51 |
Lương Đức Tuấn |
Vận động viên |
Hà Nội |
E-Sport |
960 |
52 |
Huỳnh Quốc Khánh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
E-Sport |
961 |
Chu Thị Bích Vân |
Lãnh đội |
Hội TTĐTGT VN |
KVTT-Breaking |
|
962 |
Phạm Khánh Linh |
Huấn luyện viên |
Quảng Ninh |
KVTT-Breaking |
|
963 |
Nguyễn Thành Đạt |
Vận động viên |
Hà Nội |
KVTT-Breaking |
|
964 |
Trần Tuấn Nghĩa |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
KVTT-Breaking |
|
965 |
Trần Huỳnh Như |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
KVTT-Breaking |
|
966 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm |
Vận động viên |
Quảng Ninh |
KVTT-Breaking |
|
967 |
Tống Hữu Dũng |
Huấn luyện viên |
Đà Nẵng |
Sailing và thuyền TT |
|
968 |
Hoàng Đức Tân |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Sailing và thuyền TT |
|
969 |
Lê Hoàng Thành |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Thể dục dụng cụ |
|
970 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Triathlon |
|
971 |
Phạm Minh Quang |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Triathlon |
|
972 |
Hoàng Thị Lan Hương |
Vận động viên |
Bạc Liêu |
Jujitsu |
|
973 |
Hà Thị Hoài |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Kun Khmer |
|
974 |
Phạm Thị Bích Liểu |
Vận động viên |
Bình Dương |
Kun Khmer |
|
975 |
Đỗ Anh Quân |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
|
976 |
10 |
Nguyễn Trần Triều Dâng |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Kun Khmer |
977 |
11 |
Vũ Thị Trang |
Vận động viên |
Hải Dương |
Arnis |
978 |
12 |
Nguyễn Thị Thảo |
Vận động viên |
Hưng Yên |
Arnis |
979 |
13 |
Trịnh Hoàng Anh |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Arnis |
980 |
14 |
Nguyễn Thị Trang Chi |
Vận động viên |
Bình Dương |
Arnis |
981 |
15 |
Văn Công Quốc |
Vận động viên |
Tiền Giang |
Arnis |
982 |
16 |
Võ Châu Tường |
Huấn luyện viên |
Liên đoàn XĐ-MT TTVN |
Xe đạp |
983 |
17 |
Phạm Minh Đạt |
Vận động viên |
Thanh Hóa |
Xe đạp |
984 |
18 |
Võ Bình Phước |
Vận động viên |
Hưng Yên |
PencakSilat |
985 |
19 |
Đào Đức Hùng |
Vận động viên |
Hưng Yên |
PencakSilat |
986 |
20 |
Nguyễn Minh Thi |
Huấn luyện viên |
Sóc Trăng |
Judo |
987 |
21 |
Huỳnh Nhất Thống |
Huấn luyện viên |
Đồng Tháp |
Judo |
988 |
22 |
Lê Đình Vũ |
Vận động viên |
Quân đội |
Judo |
989 |
23 |
Hoàng Bùi Thúy Linh |
Vận động viên |
Bình Phước |
Judo |
990 |
24 |
Lê Hồng Nhung |
Huấn luyện viên |
Hà Nội |
Wushu |
991 |
25 |
Đào Dân Tiến |
Huấn luyện viên |
TTHLTTQG TPHCM |
Điền kinh |
992 |
26 |
Nguyễn Hoàng Linh Phương |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Điền kinh |
993 |
27 |
Lê Thị Cẩm Dung |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Điền kinh |
994 |
28 |
Phan Thanh Bình |
Vận động viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Điền kinh |
995 |
29 |
Phạm Văn Nghĩa |
Vận động viên |
An Giang |
Điền kinh |
996 |
30 |
Nguyễn Trung Nam |
Huấn luyện viên |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng chuyền trong nhà nam |
997 |
31 |
Trần Thị Thu Hiền |
HLV phó |
Tp. Hồ Chí Minh |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
998 |
32 |
Mai Thị Hoa |
Huấn luyện viên |
Cần Thơ |
Bóng chuyền bãi biển nữ |
999 |
33 |
Nguyễn Văn Tuyền |
Huấn luyện viên |
Quân đội |
Bóng chuyền bãi biển nam |
1000 |
34 |
Nguyễn Văn Sử |
Huấn luyện viên |
Hà Tĩnh |
Karate |
1001 |
35 |
Nguyễn Thanh Duy |
Huấn luyện viên |
Bình Dương |
Karate |
1002 |
36 |
Nguyễn Văn Tiến |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Vovinam |
1003 |
37 |
Bùi Hùng Cường |
Vận động viên |
Cần Thơ |
Vovinam |
Nhớ để nguồn: Danh sách Vận Động Viên giành huy chương cho đoàn Việt Nam tại SEA Games 32 tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Blog