Giải mã các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay thường gặp nhất hiện nay

Bạn đang xem bài viết Giải mã các ký hiệu phổ biến nhất trên đồng hồ đeo tay hiện nay tại thtrangdai.edu.vn. Bạn có thể truy cập nhanh những thông tin cần thiết trong mục lục bài viết dưới đây.

Đồng hồ không chỉ dùng để xác định thời gian chính xác hơn mà còn là phụ kiện được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc những ký hiệu in trên đồng hồ có ý nghĩa gì. Hãy cùng giải mã những ký hiệu phổ biến nhất trên đồng hồ đeo tay ngay hôm nay nhé!

Ký hiệu xuất xứ

Hầu hết các mẫu đồng hồ đeo tay hiện nay trên thị trường thường có thông tin về nơi sản xuất, lắp ráp được in ở mặt trên hoặc mặt dưới bezel của đồng hồ để người dùng có thể nhận biết được nơi xuất xứ của đồng hồ. . Một số ký hiệu trên đồng hồ bạn có thể thường gặp đó là:

  • Swiss Quartz: Đây là từ mang ý nghĩa đồng hồ đang sử dụng bộ máy Quartz chạy bằng pin đến từ thương hiệu Thụy Sĩ.
  • Bộ máy Thụy Sĩ: Nếu bạn nhìn thấy cụm từ này được in trên đồng hồ của mình, điều đó có nghĩa là thiết bị đang sử dụng bộ máy cơ học Thụy Sĩ nhưng có thể đã được lắp ráp ở nơi khác.
  • Máy thạch anh: Điều này cho thấy máy đồng hồ sử dụng năng lượng pin (tinh thể thạch anh) để hoạt động.
  • Japan Movt: Đây là biểu tượng cho thấy đồng hồ đang hoạt động theo cơ chế từ Nhật Bản.
  • Made in “…”: Thể hiện rõ nơi sản xuất, lắp ráp chiếc đồng hồ đó. Ví dụ: khi bạn nhìn thấy dòng chữ “Made in Japan” có nghĩa là chiếc đồng hồ này được sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản.
  • Swiss Made: Biểu tượng này được các chuyên gia đánh giá là “chuẩn mực” cao nhất của một chiếc đồng hồ đeo tay. Với biểu tượng này, sản phẩm sẽ đảm bảo các tiêu chí: Được sản xuất và lắp ráp hoàn toàn tại Thụy Sĩ, sử dụng máy móc Thụy Sĩ và có trên 60% linh kiện từ quốc gia này và được nhà sản xuất chứng nhận. Phong trào đồng hồ Thụy Sĩ.

Đồng hồ nam TITONI 83909 SY-063

Ký hiệu của loại đồng hồ

Ký hiệu cho từng loại đồng hồ thường sẽ được khắc hoặc in ở mặt trên của mặt đồng hồ hoặc ở mặt sau của vỏ đồng hồ, cụ thể:

  • Eco Drive: Với biểu tượng này, bạn có thể biết ngay đây là chiếc đồng hồ sử dụng bộ máy độc quyền của thương hiệu đồng hồ Citizen, vận hành hệ thống bên trong thiết bị bằng cách chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng để chạy. cái đồng hồ.
  • Máy tự động: Biểu tượng này thể hiện rõ đồng hồ sử dụng bộ máy hoạt động theo cơ chế cơ khí, nghĩa là năng lượng sẽ được truyền từ chuyển động khi đeo trên tay hoặc lên dây cót bằng tay để chạy thiết bị.
  • Kinetic: Đây là cơ chế độc quyền của hãng đồng hồ Seiko. Máy được trang bị trên sản phẩm là sự kết hợp độc đáo giữa Chuyển động tự động và Chuyển động thạch anh.
Xem thêm  Trên tay nhanh Huawei P9 với camera kép độc đáo

Ký hiệu của loại đồng hồ

Đồng hồ nam TITONI 93709 SY-615

Biểu tượng tên thương hiệu

Các nhà sản xuất đồng hồ đeo tay thường sẽ sử dụng các chữ viết tắt được in trên đồng hồ làm biểu tượng riêng cho thương hiệu của mình. Dưới đây là một số ký hiệu cho tên thương hiệu bạn có thể tham khảo:

  • BP: Viết tắt Blancpain – Thương hiệu đồng hồ lâu đời nhất Thụy Sĩ.
  • UN: Tên viết tắt của thương hiệu đồng hồ Ulysses Nardin.
  • VC: Với biểu tượng này bạn có thể biết đây là chiếc đồng hồ đến từ thương hiệu Vacheron Constantin.
  • AL&S: Viết tắt của hãng đồng hồ A. Lange & Sohne.
  • DW: Thương hiệu đồng hồ nổi tiếng đến từ Thụy Điển – Daniel Wellington.

Biểu tượng tên thương hiệu

Hình minh họa Đồng hồ nam Daniel Wellington DW00100134

  • GO: Đây là biểu tượng độc đáo để nhận diện thương hiệu đồng hồ Glashutte Original.
  • UJ & S: Urban Jurgensen & Sonner đã sử dụng cụm chữ cái này làm biểu tượng cho thương hiệu của mình.
  • JLC: Hầu hết những người đam mê đồng hồ khi nhìn vào biểu tượng này đều nhận ra đây là một thương hiệu đồng hồ khá nổi tiếng – Jaeger LeCoultre.
  • AP: Biểu tượng độc quyền của hãng đồng hồ Audemars Piguet.
  • B&M: Thương hiệu Baume et Mercier.
  • GP: Nó là biểu tượng của thương hiệu Girard Perregaux.
  • MLC hay ML: Hai biểu tượng trên các mẫu đồng hồ của thương hiệu Maurice LaCroix.
  • PP: Hãng đồng hồ Patek Philippe.

Ký hiệu vật liệu sử dụng

  • GP (Gold Plated): Có nghĩa là bên ngoài đồng hồ được mạ một lớp vàng mỏng.
  • GF (Gold Filled): Từ này dùng để chỉ đồng hồ được phủ một lớp vàng thật (thường là vàng 18K) ở bên ngoài vỏ đồng hồ hoặc các chi tiết khác của thiết bị. Thông thường, lượng vàng mạ phải chiếm hơn 5% trọng lượng của đồng hồ.
  • Pt (Bạch kim): Biểu tượng này cho biết đồng hồ được làm từ chất liệu gốc bạch kim với tỷ lệ 950/1000 bạch kim và 50/1000 hợp kim khác. Chất liệu này có độ cứng cao hơn vàng và màu sắc của nó gần như không bị phai theo thời gian.
  • SS (Stainless Steel): Đây là ký hiệu dùng để chỉ thép không gỉ 316L, một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồng hồ.
Xem thêm  Hướng dẫn cách thay chổi than trên máy mài góc Kachi MK- 190 850 W

Ký hiệu vật liệu sử dụng

Đồng hồ nam TITONI 797 G-306

  • PVD (Physical Vapor Deposition): Nghĩa là lớp vỏ hoặc dây đồng sử dụng công nghệ mạ chân không hiện đại, giúp vỏ đồng hồ có độ bền và độ cứng cao, giữ cho lớp mạ đều, bám dính chắc và khó phai màu. .
  • AR (Anti Reflective Coating): Bạn sẽ thường thấy biểu tượng này trên các mẫu đồng hồ cao cấp, có nghĩa là những chiếc đồng hồ đó có lớp phủ chống phản chiếu trên mặt kính của thiết bị giúp người dùng dễ nhìn hơn dưới ánh sáng. sáng.
  • Ti (Titanium): Dùng để chỉ những chiếc đồng hồ được làm từ chất liệu Titanium (Titanium). Chất liệu này thường được sử dụng cho các mẫu đồng hồ tầm trung và cao cấp với ưu điểm nhẹ, cứng cáp và chống oxy hóa hiệu quả.

Ký hiệu màu sắc

  • WG (White Gold): Đây là biểu tượng thể hiện màu sắc của đồng hồ là hợp kim vàng trắng bạc (các nhà sản xuất thường sử dụng vàng trắng 18K để làm vỏ hoặc dây đeo).
  • RG hoặc Vàng hồng: Dùng để biểu thị đồng hồ có vỏ hoặc các chi tiết thiết bị được mạ hoặc làm từ vàng hồng.
  • TT (Two Tone): Biểu tượng này còn có thể gọi là Demi, thường dùng để chỉ những chiếc đồng hồ có kiểu dáng với hai màu sắc chủ đạo là vàng và bạc.
  • Pepsi (Blue & Red Bezel): Dùng cho thiết kế có 2 màu: đỏ và xanh.
  • G (Rose Gold): Biểu tượng dùng để chỉ chiếc đồng hồ có màu vàng hồng rất đẹp và chất liệu được sử dụng là vàng thật (vàng 18K).

Ký hiệu màu sắc

Đồng hồ nam Movado 0607198

Ký hiệu tính năng của đồng hồ

  • COSC (Controle Officiel Suisse de Chronometer): Chứng nhận từ Thụy Sĩ được cấp cho các mẫu đồng hồ đã vượt qua bài kiểm tra độ chính xác về thời gian theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3159.
  • PR (Power Reserve): Tính năng dự trữ dây cót của các mẫu đồng hồ cơ.
  • DD (Ngày/Ngày): Với những chiếc đồng hồ có thiết kế cả thứ và ngày, bạn sẽ thường thấy biểu tượng này.
  • GMT (Greenwich Mean Time): Ngoài múi giờ chính, với tính năng này đồng hồ sẽ được tích hợp thêm múi giờ khác.
  • ATM (Atmosphere)/ BAR: Đây là đơn vị xác định chính xác khả năng chống nước của đồng hồ (Ví dụ: 5ATM = 5BAR = 50m).
  • WR (Water Resistance): Biểu tượng này dùng để chỉ mức độ chống nước của đồng hồ, thường được nhà sản xuất in trên nắp sau của sản phẩm.
  • Telemeter: Tượng trưng cho chiếc đồng hồ có chức năng đo khoảng cách từ một vị trí nhất định đến vị trí của đồng hồ.
  • LE (Limited Edition): Đây là ký hiệu dùng để chỉ những mẫu đồng hồ được sản xuất với số lượng giới hạn, thường rơi vào phân khúc cao cấp và có mức giá khá cao.
Xem thêm  Múa lân sư rồng là gì? Tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa của tục múa lân – sư – rồng

Ký hiệu tính năng của đồng hồ

Đồng hồ nam Movado 0607464

Một số ký hiệu trên đồng hồ đeo tay phổ biến khác

  • Cal (Calibre): Ký hiệu này dùng để biểu thị cơ chế hoạt động của đồng hồ. Thông thường, theo sau biểu tượng sẽ là một con số hoặc chữ số để cho biết rõ sản phẩm đang sử dụng loại cơ chế nào.
  • SL (Super-Luminova): Những mẫu đồng hồ có ký hiệu này cho thấy sản phẩm sử dụng chất liệu phát quang Super-Luminova có thể sạc lại.
  • VPH (Rung mỗi giờ) hoặc BPH (Nhịp đập mỗi giờ): Đây là biểu tượng sẽ cho bạn biết sự dao động của con lắc trên các mẫu đồng hồ cơ được tính trong vòng một giờ.
  • GTLS/H3 (Nguồn sáng Tritium dạng khí): Biểu tượng thường thấy trên các mẫu đồng hồ được trang bị công nghệ Tritium phát sáng trên kim, số,… của đồng hồ.

Một số ký hiệu trên đồng hồ đeo tay phổ biến khác

Đồng hồ nam Frederique Constant FC-312N4S6

Trên đây là bài viết giúp bạn giải mã những ký hiệu phổ biến nhất trên đồng hồ đeo tay hiện nay. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích với bạn!

Cảm ơn các bạn đã xem bài viết Giải mã các ký hiệu phổ biến nhất trên đồng hồ đeo tay hiện nay tại thtrangdai.edu.vn. Các bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan bên dưới và hy vọng nó sẽ hữu ích. mang đến cho bạn những thông tin thú vị.

Nhớ để nguồn: Giải mã các ký hiệu trên đồng hồ đeo tay thường gặp nhất hiện nay tại thtrangdai.edu.vn

Chuyên mục: Blog

Viết một bình luận