Bạn đang xem bài viết So sánh CPU laptop core i3, i5, i7 và i9, nên mua CPU nào? Tại thtrangdai.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh những thông tin cần thiết trong mục lục bài viết bên dưới.
CPU đóng vai trò là bộ não trong hệ thống máy tính. Hãy cùng thtrangdai.edu.vn tìm hiểu sự khác biệt giữa Core i3, i5, i7 và i9 và nên mua loại chip nào phù hợp với nhu cầu của mình.
Làm thế nào để kiểm tra xem máy tính của bạn đang chạy lõi nào?
Để kiểm tra xem máy tính của bạn đang chạy lõi nào, chỉ cần vào Start -> mở “Control Panel” -> chọn “System and Security” -> “System”.
Lúc này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về thông tin về CPU, RAM và hệ điều hành được cài đặt trong máy tính. Để biết máy tính đang chạy lõi gì, bạn nhìn vào phần System, dòng Vi xử lý, bạn sẽ biết đầy đủ thông tin về CPU Intel (xung nhịp CPU được đo bằng GHz). hiện có trên thiết bị của tôi.
Ví dụ: thông tin CPU Intel của laptop như trong hình:
– Phần đầu tiên trong loạt thông tin là “Intel Core”, cho thấy CPU này do Intel sản xuất và sử dụng bộ xử lý Core của riêng họ. Core là dòng sản phẩm lớn nhất và phổ biến nhất của Intel nên hầu như tất cả máy tính để bàn, laptop hiện nay đều nhìn thấy thông tin này.
– Phần thông tin tiếp theo là “i5”, đề cập đến thiết kế của vi kiến trúc bên trong CPU. Trong trường hợp này nó báo máy tính này đang chạy core i5.
Thông số kỹ thuật của các loại CPU i3, i5, i7 hoặc i9 sẽ khác nhau về: số lõi, tốc độ xung nhịp, kích thước bộ đệm, hỗ trợ các tính năng công nghệ (như Turbo Boost 2.0) và siêu phân luồng.
Thông thường, bộ xử lý Core i5 và i7 là lõi tứ, trong khi bộ xử lý Core i3 cấp thấp hơn là lõi kép.
– Thông tin tiếp theo là “M”, viết tắt của cụm từ Mobile microprocessor, là bộ xử lý M dành cho laptop và điện thoại.
- Chữ “M” là viết tắt của Mobile microprocessor, bộ vi xử lý thường dành cho thiết bị di động và laptop
- Chữ “E” là viết tắt của Embedded hoặc chip nhúng
- Thường đi kèm với hậu tố “U” (Công suất cực thấp) hoặc “L” (Công suất thấp) biểu thị mức độ tiêu thụ năng lượng.
– Phần thông tin cuối cùng là “460” là mã gen và mã Sku. Cụ thể, con số “4” thể hiện CPU thế hệ thứ 4, phần “60” là mã Sku, giống như số serial.
Như vậy, với hình minh họa trên, thông tin hiển thị “Intel® Core™ i5 CPU M460 @ 2.53 GHz, được hiểu là máy tính sử dụng bộ xử lý Core của Intel với chip core i5 thế hệ thứ 4, sử dụng chip M (bộ xử lý M) có hiệu năng cao và tốc độ đồng hồ mạnh mẽ.
Sự khác biệt giữa Core i3, i5, i7 và i9
Lõi càng lớn thì càng tốt, vì lõi lớn hơn sẽ có nhiều lõi hơn để xử lý nhanh hơn. Nói cách khác, bộ xử lý có một lõi chỉ có thể xử lý một luồng thông tin duy nhất tại một thời điểm, trong khi bộ xử lý có hai lõi có thể xử lý nhiều gấp đôi. Tương tự, bộ xử lý 4 lõi, 5 lõi, v.v. có tốc độ xử lý gấp 2, 5 lần, v.v.
Về mặt lý thuyết, nhiều lõi sẽ cung cấp khả năng xử lý nhiều luồng thông tin cùng một lúc. Nhờ đó, PC của bạn sẽ xử lý dữ liệu và thực thi các lệnh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, cần chú ý đến một thông số rất quan trọng khác khi so sánh lõi i với nhau, đó là tốc độ xung nhịp. Mỗi lõi trên CPU có tốc độ xung nhịp và được đo bằng gigahertz. Đây là thông số để biết CPU của thiết bị của bạn đang chạy nhanh đến mức nào, do đó tốc độ xung nhịp càng nhanh thì CPU xử lý và thực thi càng nhiều lệnh trong một chu kỳ.
Sự khác biệt giữa lõi i3, i5, i7 và i9
Dòng Core i của Intel được coi là dòng CPU mạnh nhất tính đến thời điểm hiện tại. Core i3, core i5 và core i7 đều được ra mắt vào năm 2009. Trong khi đó, core i9 mới được giới thiệu vào năm 2017 và đây được coi là bộ xử lý siêu cao cấp, có số luồng và lõi cực cao. cao cho đến nay.
Dưới đây là sự khác biệt giữa lõi i:
Khoai tây chiên | Số nhân | Số lượng luồng | Nhịp tim | Tăng tốc Turbo | siêu tiêu đề | Bộ nhớ đệm |
Cốt lõi i3 | 2 | 4 | 2,3 – 2,7 GHz | Không | Có | 3 MB |
Cốt lõi i5 | 2 – 4 | 4 | 1,8 – 3,1 GHz | Có | Chỉ có trên chip lõi kép | 3 – 6MB |
lõi i7 | 2 – 4 | số 8 | 2,2 – 3,3 GHz | Có | Có | 4 – 8 MB |
lõi i9 | 10 – 18 | 20 – 36 | 4,2 – 4,3 GHz | Có | Có | 13,75 – 24/75 MB |
Nếu muốn so sánh core i3 và core i5, hay so sánh core i5 và core i7, hoặc giữa core i thì cần hiểu rõ ý nghĩa của các thông số sau:
Hệ số nhân chip là gì?
Lõi là bộ phận của bộ xử lý CPU thực hiện công việc xử lý nên chip càng có nhiều lõi thì chip càng mạnh.
Số lượng luồng là bao nhiêu?
Thông thường, một lõi (core) sẽ chỉ có một thread để xử lý thông tin. Do đó, số lượng luồng càng cao thì CPU có thể xử lý thông tin càng nhiều và nhanh hơn.
Tốc độ đồng hồ là gì?
Thước đo số vòng quay mà CPU có thể thực hiện mỗi giây. Xung nhịp càng cao thì tốc độ xử lý dữ liệu càng nhanh nhưng lại tốn pin và sinh ra nhiều nhiệt hơn.
Turbo Boost là gì?
Công nghệ này cho phép bộ xử lý tự động tăng tốc độ xung nhịp khi cần thiết, cụ thể là thay đổi tốc độ xung nhịp để phù hợp với yêu cầu tính toán.
Việc tăng tốc độ xung nhịp do Turbo Boost gây ra phụ thuộc vào: số lượng lõi hoạt động, năng lượng điện tiêu thụ và nhiệt độ của bộ xử lý.
Hyper-Theading là gì?
Hyper-Threading sẽ chia 1 lõi vật lý (core) thành 2 lõi Logic và mức chênh lệch hiệu năng này thường chỉ là 20%.
Ví dụ: nếu CPU là lõi kép thì sẽ có hai luồng xử lý thông tin cùng một lúc. Tuy nhiên, sử dụng công nghệ Hyper-Threading cho phép thêm một lõi đơn để tăng gấp đôi số lượng lõi nhằm phục vụ nhiều luồng (xử lý thông tin) cùng lúc. Cụ thể, Core i5 có thể có 4 nhân vật lý, cho phép siêu phân luồng hiệu quả gấp đôi, cải thiện hiệu năng rất nhiều.
Bộ đệm là gì?
Cache là bộ đệm giữa CPU và RAM. Chỉ số Cache càng cao thì CPU lấy ít dữ liệu từ RAM hơn dẫn đến tốc độ xử lý tăng lên.
Ví dụ: bộ xử lý Core i3 và Core i5 thế hệ thứ bảy dòng U và Y (là những chip tiêu thụ điện năng thấp) có bộ đệm 3 MB hoặc 4 MB. Trong khi đó, Core i7 cùng dòng có 4 MB cache.
Vậy chip nào mạnh nhất thì nên chọn chip nào?
Sau khi tìm hiểu về sự khác biệt giữa các loại core i, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được loại chip nào phù hợp với nhu cầu của mình, ví dụ:
Intel Core i3
Thường đáp ứng được nhu cầu cơ bản của người dùng và đây cũng là con chip có giá phải chăng nhất. Loại chip này phù hợp cho việc duyệt web, sử dụng mạng xã hội, sử dụng phần mềm Microsoft Office, thực hiện cuộc gọi video…, mạng xã hội.
Intel Core i5
Đáp ứng người dùng có nhu cầu trung bình, vì hiệu năng ổn định và mức giá tầm trung. Con chip này thuộc dòng G hoặc Q (hiệu năng cao) và phù hợp với những ai sử dụng laptop để chơi game và thiết kế đồ họa.
Intel Core i7
Loại chip này phù hợp với người dùng máy tính có nhu cầu cao, đa nhiệm nhiều cửa sổ mở cùng lúc, không phải mất thời gian chờ ứng dụng chạy quá lâu.
Intel Core i9
Đây là bộ vi xử lý cao cấp tính đến thời điểm hiện tại, bởi nó sở hữu nhiều lõi (chip Core i9 của máy tính để bàn có thể chứa 10 – 18 lõi), cho tốc độ xử lý cực nhanh. Với những người có nhu cầu sử dụng chuyên môn cao như game thủ Hardcore với mục đích streaming, hay biên tập video phải thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc thì lựa chọn Core i9 là lý tưởng.
Với những chia sẻ trên hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ hơn về sự khác biệt khi so sánh CPU laptop core i3, i5, i7 và i9 với nhau và lựa chọn được con chip phù hợp với nhu cầu của mình. .
Cảm ơn bạn đã xem bài viết So sánh CPU laptop Core i3, i5, i7 và i9, có gì khác nhau, nên mua CPU nào? Tại thtrangdai.edu.vn các bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan bên dưới và hy vọng giúp ích được cho các bạn những thông tin thú vị.
Nhớ để nguồn: So sánh CPU laptop core i3, i5, i7 và i9 khác nhau gì, nên mua loại nào? tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Blog