Bạn đang đọc bài viết Hướng dẫn cách đọc thông số và xác định dung tích block tủ lạnh đúng tại thtrangdai.edu.vn. Bạn có thể truy cập nhanh những thông tin cần thiết trong mục lục bài viết dưới đây.
Block tủ lạnh là bộ phận nén khí có tác dụng làm lạnh và đông lạnh thực phẩm bên trong tủ lạnh. Trong bài viết này thtrangdai.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc thông số trên block tủ lạnh nhé!
Khối tủ lạnh là gì?
Block tủ lạnh là bộ phận nén khí nằm ở phía sau tủ lạnh, hỗ trợ quá trình lưu thông khí từ dàn nóng đến dàn lạnh, nhờ đó thực phẩm bên trong tủ lạnh có thể được làm lạnh hoặc đông lạnh phù hợp. Người dùng có thể tùy chỉnh nhiệt độ.
Khối máy nằm ở mặt sau của tủ lạnh
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của block tủ lạnh
Kết cấu
Khối tủ lạnh có kết cấu khá phức tạp nhưng bao gồm các bộ phận chính: rôto, stato, xi lanh, piston, thanh nối, ống hút, ống xả, ống chân không dẫn khí và dầu bôi trơn.
Khối tủ lạnh có kết cấu phức tạp và nhiều bộ phận, chi tiết bên trong
Nguyên lý hoạt động
Có 2 quá trình diễn ra trong khối tủ lạnh:
- Quá trình hút dung môi:
Ở thân block tủ lạnh, piston sẽ di chuyển từ trái sang phải, giúp thể tích trong xi lanh (không có piston) tăng lên và khiến áp suất bên trong thân block tủ lạnh giảm nhanh.
Khi áp suất trong buồng hút lớn hơn áp suất xi lanh, van hút sẽ mở ra để bắt đầu quá trình hút dung môi vào buồng xi lanh. Quá trình này tiếp tục cho đến khi piston di chuyển đến điểm cuối.
Khi piston dừng lại ở cuối, xi lanh được đổ đầy dung môi và làm thể tích trong xi lanh giảm xuống. Lúc này, áp suất trong xi lanh bắt đầu tăng cho đến khi lớn hơn áp suất trong buồng, ống van sẽ mở ra, cho dung môi đi vào bình ngưng.
Cứ như vậy, khối tủ lạnh hoạt động luân phiên giữa quá trình hút dung môi và quá trình nén, để hỗ trợ khí thực hiện nhiệm vụ của mình. Có thể nói khối máy đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tủ lạnh.
Khối máy đóng vai trò làm lạnh, cấp đông thực phẩm trong tủ lạnh
Cách đọc thông số block tủ lạnh
Các thông số trên block tủ lạnh bao gồm 4 yếu tố: dung tích tủ lạnh (lít), dung tích (HP), dòng điện khởi động ban đầu (Ampere) và dòng Ampe tiêu chuẩn (Ampere).
Dung tích tủ lạnh (lít) |
Công suất (HP) |
Dòng khởi động ban đầu (Ampe) |
Dòng Amp tiêu chuẩn (Ampe) |
50 – 90 lít |
1/12 mã lực |
2 – 2,4 A |
0,4 – 0,5 A |
100 – 140 lít |
1/10 mã lực |
2,4 -3,2 A |
0,7 – 0,8 A |
120 – 160 lít |
1/8 mã lực |
3,4 – 4 A |
0,8 – 0,9 A |
160 – 180 lít |
1/6 mã lực |
4 – 5,5 A |
0,8 – 1 A |
220 – 400 lít |
1/4 mã lực |
6,5 – 9A |
1 – 1,3 A |
Trên 400 lít |
1/3 mã lực |
10 – 15 A |
1,8 – 2,3A |
Cách xác định dung tích khối tủ lạnh
Cách 1: Kiểm tra các dây nối vào block máy
Đầu tiên, sử dụng đồng hồ vạn năng hoặc ampe kế, sau đó kẹp vào bất kỳ dây nào nối với khối máy. Sau đó, bạn khởi động lại tủ lạnh.
Khi khối máy hoạt động, bạn chỉ cần nhìn vào con số cuối cùng hiển thị trên thiết bị đo để xác định dung tích khối tủ lạnh.
Kẹp bất kỳ dây nào nối vào khối máy để đo công suất khối máy
Cách 2: Kiểm tra dây có ký hiệu S hoặc C trên block máy
Bạn cũng có thể sử dụng đồng hồ vạn năng hoặc ampe kế nhưng kẹp nó vào dây được đánh dấu S hoặc C trên khối máy. Tiếp theo, bạn khởi động tủ lạnh.
Khi block máy hoạt động, thông số sẽ được hiển thị trên thiết bị đo, đó chính là dung tích của block tủ lạnh.
Đọc thông số hiển thị trên thiết bị đo là công suất khối mà máy nhận được
Như vậy, thtrangdai.edu.vn đã hướng dẫn xong các bạn cách đọc thông số và xác định đúng dung tích block tủ lạnh để phục vụ cho việc sửa chữa tủ lạnh khi cần thiết!
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Hướng dẫn cách đọc thông số và xác định dung tích block tủ lạnh đúng tại thtrangdai.edu.vn. Các bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan bên dưới và hy vọng nó sẽ giúp ích. Thông tin thú vị hữu ích cho bạn.
Nhớ để nguồn: Hướng dẫn cách đọc thông số và xác định công suất block tủ lạnh chính xác tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Blog