Việt Nam có 504 thành viên, trong đó 337 VĐV và 90 HLV, đến từ 31 môn và phân môn, thi đấu ở 202 nội dung. Mục tiêu của đoàn thể thao Việt Nam là giành từ hai đến năm HC vàng.
Lịch thi đấu ngày 28/9(theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) | ||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG – Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Vòng loại |
Phạm Quang Huy, Phan Công Minh, Lại Công Minh |
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
Chung kết |
Lê Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hằng, Dương Thị Trang |
||
11:30 |
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Chung kết |
||
BOXING – Hangzhou Gymnasium |
||||
15:45 |
51kg nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Minh Cường – China |
|
19:45 |
60kg nữ |
Vòng 1/16 |
Hà Thị Linh – China |
|
21:15 |
71kg nam |
Vòng 1/16 |
Bùi Phước Tùng – India |
|
BÓNG BÀN – Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
11:00 |
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thị Nga – Singapore |
|
11:45 |
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh – China |
|
12:30 |
Đôi nam |
Vòng 1/32 |
Đoàn Bá Tuấn Anh / Nguyễn Anh Tú – Macao |
|
13:05 |
Đôi nam |
Vòng 1/32 |
Lê Đình Đức / Đinh Anh Hoàng – Taipei |
|
16:00 |
Đôi nữ |
Vòng 1/32 |
Trần Mai Ngọc / Nguyễn Thị Nga – India |
|
16:35 |
Đôi nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh / Nguyễn Thùy Kiều My – Thailand |
|
17:55 |
Đơn nam |
Vòng 1/32 |
Đinh Anh Hoàng – Kazakhstan |
|
BÓNG ĐÁ NỮ – Wenzhou Olympic Sports Centre Stadium |
||||
16:00 |
Bóng đá nữ |
Vòng loại |
Japan – Vietnam |
|
BƠI – Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:00 |
50m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân |
|
10:10 |
50m bướm nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang |
|
10:30 |
200m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
|
11:21 |
4x100m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
|
19:30 |
50m tự do nữ |
Chung kết |
||
19:36 |
50m bướm nam |
Chung kết |
||
19:50 |
200m ếch nam |
Chung kết |
||
20:16 |
800m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
20:48 |
4x100m tự do nam |
Chung kết |
||
CỜ TƯỚNG – Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo |
ĐẤU KIẾM – Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
|||
09:00 |
Kiếm chém đồng đội nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An, Nguyễn Xuân Lợi – Uzbekistan |
11:00 |
Kiếm chém đồng đội nam |
Bán kết |
|
18:00 |
Kiếm chém đồng đội nam |
Chung kết |
|
ESPORTS – China Hangzhou Esports Centre |
|||
9:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Tứ kết |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng – Kyrgyzstan |
14:00 |
League of Legends |
Bán kết |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng – Taipei |
Peace Elite Asian Games Version |
Vòng loại |
Lê Văn Quang, Nguyễn Đình Chiến, Nguyễn Quốc Cường, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng |
|
GOLF – West Lake International Golf Course |
|||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
Đồng đội nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
Đồng đội nữ |
Vòng 1 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ – Huanglong Sports Centre Gymnasium |
|||
14:30 |
Thể dục tự do nam |
Chung kết |
Trịnh Hải Khang |
15:00 |
Ngựa vòng nam |
Chung kết |
Đặng Ngọc Xuân Thiện |
15:30 |
Vòng treo nam |
Chung kết |
Nguyễn Văn Khánh Phong |
Lịch thi đấu ngày 27/9(theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) | |||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG – Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
50m súng trường 3 tư thế cá nhân nữ |
Vòng loại |
Phí Thanh Thảo |
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
25m súng ngắn đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
12:00 |
50m súng trường 3 tư thế cá nhân nữ |
Chung kết |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Chung kết |
||
BÓNG BÀN – Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
|||
10:00 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Nguyễn Anh Tú – Thailand |
11:30 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Đinh Anh Hoàng – Qatar |
12:15 |
Đơn nữ |
Vòng 1/64 |
Nguyễn Thị Nga – Lebanon |
18:55 |
Đôi nam nữ |
Vòng 1/32 |
Lê Đình Đức / Nguyễn Thị Nga – China |
BƠI – Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
|||
10:00 |
100m bướm nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
10:42 |
200m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền |
11:31 |
4x100m hỗn hợp nam nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
19:30 |
100m bướm nữ |
Chung kết |
|
19:48 |
200m tự do nam |
Chung kết |
|
20:57 |
4x100m hỗn hợp nam nữ |
Chung kết |
|
CỜ VUA – Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 8 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 8 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 9 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 9 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
ESPORTS – China Hangzhou Esports Centre |
|||
09:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Trận 1 |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng – Kyrgyzstan |
11:10 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Trận 3 |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng – Nepal |
14:00 |
League of Legends |
Tứ kết |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng – India |
TAEKWONDO – Lin’an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
09:00 |
68kg nam |
Vòng 1/32 |
Lý Hồng Phúc – Qatar |
67kg nữ |
Vòng 1/16 |
Bạc Thị Khiêm – Iran |
|
80kg nam |
Vòng 1/16 |
Phạm Minh Bảo Kha – Thailand |
|
WUSHU – Xiaoshan Guali Sports Centre |
|||
09:40 |
Kiếm thuật nữ |
Chung kết |
Dương Thúy Vi |
15:35 |
Thương thuật nữ |
Chung kết |
Dương Thúy Vi |
Lịch thi đấu ngày 26/9(theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) | |||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG – Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
10m súng trường hơi di động hỗn hợp cá nhân nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
10m súng trường hơi di động hỗn hợp đồng đội nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
25m súng ngắn đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
BOXING – Hangzhou Gymnasium |
|||
14:30 |
57kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Đương – Nepal |
BƠI – Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
|||
10:00 |
100m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân |
10:14 |
400m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Quang Thuấn |
11:13 |
400m tự do nữ |
Vòng loại |
Võ Thị Mỹ Tiên |
11:35 |
4x100m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Ngô Đình Chuyền, Đỗ Ngọc Vinh, Phạm Thanh Bảo, Nguyễn Hoàng Khang |
19:30 |
100m tự do nữ |
Chung kết |
|
19:36 |
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
|
1500m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
20:33 |
400m tự do nữ |
Chung kết |
|
21:10 |
4x100m hỗn hợp nam |
Chung kết |
|
CỜ VUA – Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
19:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 7 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 7 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
ĐẤU KIẾM – Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
|||
12:30 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Phước Đến, Nguyễn Tiến Nhật |
14:45 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
|
19:15 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Bán kết |
20:45 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Chung kết |
|
ESPORTS – China Hangzhou Esports Centre |
|||
09:50 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Vòng 1/32 |
Huỳnh Thoại Chương – Maldives |
Street Fighter V: Champion Edition |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khánh Hùng Châu – India |
|
14:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Tranh HCĐ |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh – Thailand |
JUDO – Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
10:00 |
90kg nam |
Vòng 1/32 |
Lê Anh Tài – Qatar |
TAEKWONDO – Lin’an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
09:00 |
63kg nam |
Vòng 1/32 |
Phạm Đăng Quang – Korea |
53kg nữ |
Vòng 1/16 |
Vũ Thị Dung – Kazakhstan |
|
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Trần Thị Ánh Tuyết – Cambodia |
|
14:00 |
63kg nam |
Tứ kết |
|
53kg nữ |
Tứ kết |
||
57kg nữ |
Tứ kết |
||
63kg nam |
Chung kết |
||
53kg nữ |
Chung kết |
||
57kg nữ |
Chung kết |
||
TENNIS – Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
|||
10:00 |
Đơn nam |
Vòng 3 |
Lý Hoàng Nam – Korea |
THỂ DỤC DỤNG CỤ – Huanglong Sports Centre Gymnasium |
|||
15:00 |
Toàn năng nam |
Chung kết |
Phạm Phước Hiếu |
WUSHU – Xiaoshan Guali Sports Centre |
|||
09:00 |
Nam quyền nam |
Chung kết |
Đỗ Đức Tài, Nông Văn Hữu |
10:10 |
Nam quyền nữ |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình, Đặng Trần Phương Nhi |
14:30 |
Nam côn nam |
Chung kết |
Đỗ Đức Tài, Nông Văn Hữu |
16:05 |
Nam đao nữ |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình, Đặng Trần Phương Nhi |
19:30 |
52kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Ngọc Hiển – China |
56kg nam |
Tứ kết |
Hứa Văn Đoàn – Korea |
Lịch thi đấu ngày 25/9 | |||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG – Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
10m bia di động cá nhân nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
09:00 |
10m bia di động đồng đội nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
09:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Hà Minh Thành, Phan Xuân Chuyên, Vũ Tiến Nam |
09:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh đồng đội nam |
Chung kết |
Hà Minh Thành, Phan Xuân Chuyên, Vũ Tiến Nam |
14:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Chung kết |
|
BÓNG ĐÁ NỮ – Wenzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
16:00 |
Bóng đá nữ |
Vòng loại |
Bangladesh – Vietnam |
BÓNG BÀN – Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
|||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng 1/64 |
Đinh Anh Hoàng, Trần Mai Ngọc – China |
BƠI – Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
|||
10:11 |
50m ngửa nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
10:22 |
50m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang |
10:36 |
200m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
10:50 |
100m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
11:21 |
4x200m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Hưng Nguyên |
19:36 |
50m ngửa nữ |
||
19:42 |
50m tự do nam |
||
19:48 |
200m tự do nữ |
||
20:13 |
100m ếch nam |
||
20:54 |
4x200m tự do nam |
||
CỜ VUA – Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 3 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 3 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 4 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
ĐẤU KIẾM – Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
|||
09:00 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An |
10:15 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
|
18:00 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Bán kết |
19:50 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Chung kết |
||
ESPORTS – China Hangzhou Esports Centre |
||||
09:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Bán kết |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh – Malaysia |
|
10:30 |
FIFA Online 4 |
Trận 6 |
Hồ Gia Huy |
|
15:10 |
League of Legends |
Trận 2 |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng – Japan |
|
16:10 |
League of Legends |
Trận 3 |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng – Palestine |
|
19:00 |
FIFA Online 4 |
Trận 7 |
||
20:30 |
FIFA Online 4 |
Chung kết |
||
JUDO – Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
10:00 |
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc – Uzbekistan |
|
63kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Ngọc Diễm Phương – Philippines |
||
81kg nam |
Vòng 1/32 |
Bùi Thiện Hoàng – Uzbekistan |
||
57kg nữ |
Tứ kết |
|||
63kg nữ |
Tứ kết |
|||
81kg nam |
Tứ kết |
|||
57kg nữ |
Bán kết |
|||
63kg nữ |
Bán kết |
|||
81kg nam |
Bán kết |
|||
16:00 |
57kg nữ |
Tranh HCĐ |
||
63kg nữ |
Tranh HCĐ |
|||
81kg nam |
Tranh HCĐ |
|||
57kg nữ |
Chung kết |
|||
63kg nữ |
Chung kết |
|||
81kg nam |
Chung kết |
|||
ROWING – Fuyang Water Sports Centre |
||||
09:00 |
W1X |
Chung kết |
Hồ Thị Duy |
|
10:30 |
W4X |
Chung kết |
Bùi Thị Thu Hiền, Lường Thị Thảo, Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thảo |
|
M4X |
Chung kết |
Bùi Văn Hoàn, Đinh Thế Đức, Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Văn Hiếu, Nhữ Đình Nam |
||
11:20 |
W8+ |
Chung kết |
Đinh Thị Hảo, Dư Thị Bông, Hà Thị Vui, Hồ Thị Lý, Lê Thị Hiền, Nguyễn Lâm Kiều Diễm, Phạm Thị Huệ, Phạm Thị Ngọc Anh, Trần Thị Kiệt |
TAEKWONDO – Lin’an Sports Culture & Exhibition Centre |
||||
09:00 |
49kg nữ |
Vòng 1/32 |
Trương Thị Kim Tuyền |
|
Quyền đồng đội nam nữ |
Vòng 1/32 |
Bạc Thị Khiêm, Phạm Ngọc Châm, Lý Hồng Phúc, Phạm Minh Bảo Kha |
||
Quyền đồng đội nam nữ |
Vòng 1/16 |
|||
14:00 |
49kg nữ |
Vòng 1/16 |
||
49kg nữ |
Tứ kết |
|||
49kg nữ |
Bán kết |
|||
49kg nữ |
Chung kết |
|||
Quyền đồng đội nam nữ |
Tứ kết |
Bạc Thị Khiêm, Phạm Ngọc Châm, Lý Hồng Phúc, Phạm Minh Bảo Kha – Philippines |
||
Quyền đồng đội nam nữ |
Bán kết |
|||
Quyền đồng đội nam nữ |
Chung kết |
|||
TENNIS – Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
||||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng 2 |
Nguyễn Văn Phương, Savanna Lý Nguyễn – Thailand |
|
Đơn nam |
Vòng 2 |
Lý Hoàng Nam – Mongolia |
||
THỂ DỤC DỤNG CỤ – Huanglong Sports Centre Gymnasium |
||||
19:30 |
Cầu thăng bằng |
Chung kết |
Phạm Như Phương |
|
WUSHU – Xiaoshan Guali Sports Centre |
||||
09:00 |
Trường quyền nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hiền |
|
19:30 |
60kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Thu Thủy – Pakistan |
|
60kg nam |
Vòng 1/8 |
Bùi Trường Giang – Indonesia |
||
65kg nam |
Vòng 1/8 |
Trương Văn Chưởng – Sri Lanka |
Nhớ để nguồn: Lịch thi đấu đoàn Việt Nam MỚI NHẤT tại thtrangdai.edu.vn
Chuyên mục: Blog